Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くらくら

Mục lục

adv

hoa mắt/choáng váng/chóng mặt

n

sự hoa mắt/sự choáng váng/sự chóng mặt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • くらくらする

    Mục lục 1 vs, adv 1.1 éo le 2 vs 2.1 hoa mắt/choáng váng/chóng mặt vs, adv éo le vs hoa mắt/choáng váng/chóng mặt 頭がくらくらする:...
  • くらだしさしずしょ

    Kinh tế [ 蔵出し指図書 ] lệnh giao hàng/phiếu xuất kho [delivery order]
  • くらっきんぐてん

    Kỹ thuật [ クラッキング点 ] điểm cracking/điểm nứt [cracking point]
  • くらっくぜんえん

    Kỹ thuật [ クラック前縁 ] viền trước vết nứt [crack front]
  • くらっくせいふせっけい

    Kỹ thuật [ クラックセイフ設計 ] thiết kế vết nứt an toàn [crack-safe design]
  • くらっどざい

    Kỹ thuật [ クラッド材 ] kim loại mạ/kim loại tráng [clad metal] Explanation : 強さを増したり耐食性を向上させたりするために、ある金属に他の金属を加圧接着や圧延によって合わせ板にしたもので、被覆材の一種である。ジュラルミンに純アルミを合せたアルクラッドなどがある。
  • くらに

    [ 倉荷 ] n hàng hóa trong kho 倉庫に入れてある貨物: hàng hóa trong kho
  • くらにしょうけん

    Mục lục 1 [ 倉荷証券 ] 1.1 n 1.1.1 biên lai kho 2 Kinh tế 2.1 [ 倉荷証券 ] 2.1.1 biên lai kho [warehouse receipt] 2.2 [ 倉荷証券 ]...
  • くらぶしゅんせつせん

    Kỹ thuật [ グラブ浚渫船 ] tàu xúc bùn/tàu nạo vét bằng gầu xúc [grab dredger]
  • くらべる

    Mục lục 1 [ 比べる ] 1.1 v1 1.1.1 thi/đấu/đọ 1.1.2 so sánh [ 比べる ] v1 thi/đấu/đọ 根気をくらべる: thi sức bền, độ...
  • くらぺいろんくらうじうすのしき

    Kỹ thuật [ クラペイロン・クラウジウスの式 ] phương trình Clapeyron-Clausius [Clapeyron-Clausius equation]
  • くらがり

    [ 暗がり ] n bóng tối/chỗ tối 私は暗がりが怖い: tôi sợ bóng tối 廊下の暗がりで: bóng tối ở tiền sảnh 暗がりでは使えない:...
  • くらし

    [ 暮らし ] n cuộc sống/việc sinh sống/sinh kế 豊かな暮らしをしている: sống cuộc sống sung túc 暮らしが立たない:...
  • くらしき

    [ 倉敷 ] n sự lưu kho/lưu kho 倉敷料: phí lưu kho
  • くらしきりょう

    Mục lục 1 [ 倉敷料 ] 1.1 / THƯƠNG PHU LIỆU / 1.2 n 1.2.1 phí lưu kho [ 倉敷料 ] / THƯƠNG PHU LIỆU / n phí lưu kho 倉庫に物品を預けた場合に支払う倉敷料:...
  • くらしかた

    Mục lục 1 [ 暮らし方 ] 1.1 / MỘ PHƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 cách sống/lối sống 1.3 n 1.3.1 phương kế sinh nhai [ 暮らし方 ] / MỘ...
  • くらしをこのむ

    [ 暮らしを好む ] n yêu đời
  • くらげ

    Mục lục 1 [ 水母 ] 1.1 / THỦY MẪU / 1.2 n 1.2.1 con sứa 1.3 vs 1.3.1 con sứa 1.4 vs 1.4.1 nuốt 1.5 n 1.5.1 sứa [ 水母 ] / THỦY MẪU...
  • くらい

    Mục lục 1 [ 暗い ] 1.1 n 1.1.1 mờ ám 1.1.2 dâm 1.2 adj, uk 1.2.1 tối/tối màu/đen tối 2 [ 位 ] 2.1 n, n-adv, suf, prt 2.1.1 khoảng/chừng/cỡ...
  • くらいどり

    [ 位取り ] n sự làm tròn thành số chẵn chục, chẵn trăm/làm tròn 位取りを間違える: có thể nhầm việc làm tròn số 位取り基数:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top