Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くりかえし

Mục lục

[ くり返し ]

n

sự nhắc lại/sự lặp lại/nhắc lại/lặp lại/thường xuyên
くり返し命令: mệnh lệnh lặp đi lặp lại
くり返し練習: luyện tập thường xuyên

Tin học

[ 繰り返し ]

sự lặp lại/lần lặp [iteration/repetition]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • くりかえしえんざん

    Tin học [ 繰返し演算 ] thao tác lặp [repetitive operation]
  • くりかえしいう

    [ 繰り返し言う ] v1 kể lể
  • くりかえす

    Mục lục 1 [ 繰り返す ] 1.1 v1 1.1.1 lập lại 1.2 v5s 1.2.1 lặp lại/lặp đi lặp lại/làm lại nhiều lần 1.3 v5s 1.3.1 nhắc lại...
  • くりーにんぐさよう

    Kỹ thuật [ クリーニング作用 ] tác dụng làm sạch [cleaning action]
  • くりーぷきれつ

    Kỹ thuật [ クリープき裂 ] vết nứt do rão [creep crack]
  • くりーぷきょくせん

    Kỹ thuật [ クリープ曲線 ] đường cong về độ rão [creep curve]
  • くりーぷそくど

    Kỹ thuật [ クリープ速度 ] tỷ lệ rão do sức căng [creep (strain) rate]
  • くりーぷそんしょう

    Kỹ thuật [ クリープ損傷 ] những thiệt hại do rão và trượt [creep damage]
  • くりーぷつよさ

    Kỹ thuật [ クリープ強さ ] cường độ rão/độ bền đối với rão [creep strength] Explanation : クリープとは一定の応力(荷重)を加えたときの材料変形が時間の経過とともに進行する現象をいう。クリープ強さは一定温度においてのクリープ速度0.1%(0.01%)を生じる応力のことである。耐熱材に重視される。
  • くりーぷはそん

    Kỹ thuật [ クリープ破損 ] sự hỏng hóc do rão [creep failure]
  • くりーぷはだん

    Kỹ thuật [ クリープ破断 ] sự gãy đứt do rão [creep rupture]
  • くりーぷはだんきょうど

    Kỹ thuật [ クリープ破断強度 ] giới hạn bền khi kéo và độ bền rão [creep rupture strength]
  • くりーぷはだんしけん

    Kỹ thuật [ クリープ破断試験 ] sự thử độ rão gãy [creep rupture test]
  • くりーぷはかい

    Kỹ thuật [ クリープ破壊 ] khe nứt do rão [creep fracture]
  • くりーぷひ

    Kỹ thuật [ クリープ-疲労累積損傷則 ] quy tắc về thiệt hại do mỏi và rão trong quá trình dài [cumulative creep and fatigue...
  • くりーぷひろうそうごさよう

    Kỹ thuật [ クリープ-疲労相互作用 ] sự tương tác mỏi do rão [creep-fatigue interaction]
  • くりーぷげんど

    Kỹ thuật [ クリープ限度 ] giới hạn về độ rão [creep limit]
  • くりーんはいどろかーぼんねんりょう

    [ クリーンハイドロカーボン燃料 ] exp Nhiên liệu hydrocarbon sạch クリーンハイドロカーボン燃料を造る: chế tạo ra...
  • くりーんしんようじょう

    Kinh tế [ クリーン信用状 ] tín dụng không bảo đảm [clean credit]
  • くりーむいろ

    [ クリーム色 ] exp màu kem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top