Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くりーぷひろうそうごさよう

Kỹ thuật

[ クリープ-疲労相互作用 ]

sự tương tác mỏi do rão [creep-fatigue interaction]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • くりーぷげんど

    Kỹ thuật [ クリープ限度 ] giới hạn về độ rão [creep limit]
  • くりーんはいどろかーぼんねんりょう

    [ クリーンハイドロカーボン燃料 ] exp Nhiên liệu hydrocarbon sạch クリーンハイドロカーボン燃料を造る: chế tạo ra...
  • くりーんしんようじょう

    Kinh tế [ クリーン信用状 ] tín dụng không bảo đảm [clean credit]
  • くりーむいろ

    [ クリーム色 ] exp màu kem
  • くりや

    Mục lục 1 [ 厨 ] 1.1 / TRÙ / 1.2 n 1.2.1 Nhà bếp [ 厨 ] / TRÙ / n Nhà bếp コックはヨットの厨で食事の支度をした :Nhà...
  • 偏り誤差

    Tin học [ かたよりごさ ] lỗi lệch [bias error]
  • くり返し

    [ くりかえし ] n sự nhắc lại/sự lặp lại/nhắc lại/lặp lại/thường xuyên くり返し命令: mệnh lệnh lặp đi lặp lại...
  • くり抜く

    [ くりぬく ] v5k khai quật/đào/moi móc 墓にくりぬくための道具: dụng cụ để khai quật mộ
  • くろ

    [ 黒 ] n màu đen/sự có tội 黒パン: bánh mỳ đen 黒ビール: bia đen 結局,彼は黒なのか白なのか。: Kết cục thì anh ta...
  • くろずきん

    Mục lục 1 [ 黒頭巾 ] 1.1 / HẮC ĐẦU CÂN / 1.2 n 1.2.1 Mũ trùm đầu đen [ 黒頭巾 ] / HẮC ĐẦU CÂN / n Mũ trùm đầu đen
  • くろおび

    Mục lục 1 [ 黒帯 ] 1.1 / HẮC ĐỚI / 1.2 n 1.2.1 đai đen [ 黒帯 ] / HẮC ĐỚI / n đai đen
  • くろぞめ

    Kỹ thuật [ 黒染め ] sự nhuộm đen/sự mạ đen [black oxide finish]
  • くろき

    Mục lục 1 [ 黒木 ] 1.1 / HẮC MỘC / 1.2 n 1.2.1 khúc gỗ chưa bóc vỏ [ 黒木 ] / HẮC MỘC / n khúc gỗ chưa bóc vỏ
  • くろくそまる

    Mục lục 1 [ 黒く染まる ] 1.1 / HẮC NHIỄM / 1.2 exp 1.2.1 nhuộm đen [ 黒く染まる ] / HẮC NHIỄM / exp nhuộm đen
  • くろくかがやく

    Mục lục 1 [ 黒く輝く ] 1.1 n 1.1.1 lay láy 1.1.2 láy [ 黒く輝く ] n lay láy láy
  • くろくろ

    n sự vòng vo/sự vòng vòng/vòng vo/vòng vòng くろくろに会話する: nói chuyện vòng vo
  • くろくも

    Mục lục 1 [ 黒雲 ] 1.1 / HẮC VÂN / 1.2 n 1.2.1 mây đen [ 黒雲 ] / HẮC VÂN / n mây đen
  • くろぐま

    Mục lục 1 [ 黒熊 ] 1.1 / HẮC HÙNG / 1.2 n 1.2.1 Gấu đen [ 黒熊 ] / HẮC HÙNG / n Gấu đen
  • くろそこひ

    Mục lục 1 [ 黒内障 ] 1.1 / HẮC NỘI CHƯỚNG / 1.2 n 1.2.1 chứng thong manh [ 黒内障 ] / HẮC NỘI CHƯỚNG / n chứng thong manh
  • くろだい

    Mục lục 1 [ 黒鯛 ] 1.1 / HẮC ĐIÊU / 1.2 n 1.2.1 Cá tráp biển đen [ 黒鯛 ] / HẮC ĐIÊU / n Cá tráp biển đen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top