- Từ điển Nhật - Việt
くれ
[ 暮れ ]
n, n-adv
lúc hoàng hôn/buổi chiều/cuối mùa/cuối năm
- 日の暮れ: buổi chiều, cuối ngày
- 暮れの秋: cuối mùa thu
- 暮れの行事: lễ hội cuối năm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
くれぐれも
[ 呉れ呉れも ] adv rất mong/kính mong/lúc nào cũng Ghi chú: dùng trong câu nhờ vả, yêu cầu... trong thư từ 夏の暑さに負けないよう、くれぐれも健康にお気をつけください。... -
くれない
[ 紅 ] n màu đỏ -
くれーんしゃ
Mục lục 1 [ クレーン車 ] 1.1 n 1.1.1 xe cẩu 2 Kỹ thuật 2.1 [ クレーン車 ] 2.1.1 xe cẩu [ クレーン車 ] n xe cẩu クレーン車を操縦する:... -
くれーんせん
Kỹ thuật [ クレーン船 ] cần trục nổi/cần trục trên phà [floating crane] -
くれーむきげんぎれ
Kinh tế [ クレーム期限切れ ] hết hạn khiếu nại [expiration of claims] -
くれーむきかん
Kinh tế [ クレーム期間 ] thời hạn khiếu nại/thời hạn đi kiện [time for complaint/period of limitation] -
くれーむそうがく
Kinh tế [ クレーム総額 ] tổng giá trị khiếu nại [total claim] -
くれーむていしゅつしゃ
Kinh tế [ クレーム提出者 ] người khiếu nại [complainant] -
くれーむのきげんちょうか
Kinh tế [ クレームの期限超過 ] hết hạn khiếu nại [expiration of claims] -
くれーむのきげんけいか
Kinh tế [ クレームの期限経過 ] hết hạn khiếu nại [lapse of claim] -
くれーむのきかん
Kinh tế [ クレームの期間 ] thời hạn khiếu nại [term of lodging a protest] -
くれーむのきょぜつ
Kinh tế [ クレームの拒絶 ] bác bỏ khiếu nại [rejection of a claim] -
くれーむのかいけつ
Kinh tế [ クレームの解決 ] giải quyết khiếu nại [settlement of a claim] -
くれーむがわとひくれーむがわ
Kinh tế [ クレーム側と被クレーム側 ] bên khiếu nại và bên bị khiếu nại [plaintiff and defendant] -
くれーむかいけつ
Kinh tế [ クレーム解決 ] giải quyết khiếu nại [settlement of a claim] -
くれる
Mục lục 1 [ 呉れる ] 1.1 v1 1.1.1 cho/tặng 2 [ 暮れる ] 2.1 v1 2.1.1 lặn (mặt trời)/hết (ngày, năm) [ 呉れる ] v1 cho/tặng 傘を貸して呉れませんか:... -
くよくよ
Mục lục 1 vs, adv 1.1 lo lắng/không yên tâm/bồn chồn 2 n 2.1 sự lo lắng/sự không yên tâm/sự bồn chồn vs, adv lo lắng/không... -
くよくよしない
exp đừng lo nghĩ mất ngủ về điều đó/đừng lo lắng/đừng bồn chồn/đừng lo nghĩ くよくよしないようにする: cố gắng... -
くよくよする
vs lo lắng/không yên tâm いつまでも~するな。: Đừng lúc nào cũng lo lắng thế -
くも
Mục lục 1 [ 雲 ] 1.1 n 1.1.1 mây đen 1.1.2 mây 2 [ 蜘 ] 2.1 n 2.1.1 nhện 3 [ 蜘蛛 ] 3.1 n 3.1.1 con nhện [ 雲 ] n mây đen mây ~の上空を覆う汚染雲:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.