- Từ điển Nhật - Việt
くろへび
Mục lục |
[ 黒蛇 ]
/ HẮC XÀ /
n
con rắn đen
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
くろほ
Mục lục 1 [ 黒穂 ] 1.1 / HẮC TUỆ / 1.2 n 1.2.1 bệnh than (ở cây) [ 黒穂 ] / HẮC TUỆ / n bệnh than (ở cây) -
くろほびょう
Mục lục 1 [ 黒穂病 ] 1.1 / HẮC TUỆ BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh than (ở cây) [ 黒穂病 ] / HẮC TUỆ BỆNH / n bệnh than (ở cây) -
くろまぐろ
Mục lục 1 [ 黒鮪 ] 1.1 / HẮC * / 1.2 n 1.2.1 Cá thu bluefin [ 黒鮪 ] / HẮC * / n Cá thu bluefin -
くろまつ
Mục lục 1 [ 黒松 ] 1.1 / HẮC TÙNG / 1.2 n 1.2.1 cây thông đen [ 黒松 ] / HẮC TÙNG / n cây thông đen -
くろまいとすな
Kỹ thuật [ クロマイト砂 ] cát cromit [chromite sand] -
くろまめ
Mục lục 1 [ 黒豆 ] 1.1 / HẮC ĐẬU / 1.2 n 1.2.1 nước tương đen [ 黒豆 ] / HẮC ĐẬU / n nước tương đen -
くろがね
Mục lục 1 [ 黒金 ] 1.1 / HẮC KIM / 1.2 n 1.2.1 kim loại đen 2 [ 黒鉄 ] 2.1 / HẮC THIẾT / 2.2 n 2.2.1 sắt [ 黒金 ] / HẮC KIM / n... -
くろがし
Mục lục 1 [ 黒樫 ] 1.1 / HẮC * / 1.2 n 1.2.1 Cây sồi đen [ 黒樫 ] / HẮC * / n Cây sồi đen -
くろがも
Mục lục 1 [ 黒鴨 ] 1.1 / HẮC ÁP / 1.2 n 1.2.1 Vịt biển đen [ 黒鴨 ] / HẮC ÁP / n Vịt biển đen -
くろじ
Mục lục 1 [ 黒字 ] 1.1 n 1.1.1 lãi/thặng dư 2 [ 黒地 ] 2.1 / HẮC ĐỊA / 2.2 n 2.2.1 đất đen 3 Kinh tế 3.1 [ 黒字 ] 3.1.1 cán cân... -
くろじとうさん
Mục lục 1 [ 黒字倒産 ] 1.1 / HẮC TỰ ĐẢO SẢN / 1.2 n 1.2.1 phá sản do vấn đề thanh toán/phá sản [ 黒字倒産 ] / HẮC TỰ... -
くろじばらんす
Kinh tế [ 黒字バランス ] cán cân dư thừa [active balance] -
くろじゅす
Mục lục 1 [ 黒繻子 ] 1.1 / HẮC * TỬ / 1.2 n 1.2.1 Xa tanh đen [ 黒繻子 ] / HẮC * TỬ / n Xa tanh đen -
くろふく
Mục lục 1 [ 黒服 ] 1.1 / HẮC PHỤC / 1.2 n 1.2.1 quần áo đen/quần áo tang [ 黒服 ] / HẮC PHỤC / n quần áo đen/quần áo tang -
くろふね
Mục lục 1 [ 黒船 ] 1.1 / HẮC THUYỀN / 1.2 n 1.2.1 con thuyền đen/thuyền đen [ 黒船 ] / HẮC THUYỀN / n con thuyền đen/thuyền... -
くろざとう
Mục lục 1 [ 黒砂糖 ] 1.1 / HẮC SA ĐƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 đường đen (chưa tinh chế) [ 黒砂糖 ] / HẮC SA ĐƯỜNG / n đường đen... -
くろしお
[ 黒潮 ] n dòng hải lưu Nhật Bản/dòng hải lưu đen -
くろしろ
Mục lục 1 [ 黒白 ] 1.1 / HẮC BẠCH / 1.2 n 1.2.1 đen trắng/cái đúng và sai [ 黒白 ] / HẮC BẠCH / n đen trắng/cái đúng và sai... -
くろしょうじょう
Mục lục 1 [ 黒猩猩 ] 1.1 / HẮC * * / 1.2 n 1.2.1 Con tinh tinh 2 [ 黒猩々 ] 2.1 / HẮC * / 2.2 n 2.2.1 con tinh tinh/tinh tinh [ 黒猩猩... -
くろけむり
Mục lục 1 [ 黒煙 ] 1.1 / HẮC YÊN / 1.2 n 1.2.1 khói đen [ 黒煙 ] / HẮC YÊN / n khói đen
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.