Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くんかい

Mục lục

[ 訓戒 ]

n

sự cảnh báo không nên làm gì
 ~ を与える: đưa ra lời cảnh báo

[ 訓戒する ]

n

cảnh báo/răn dạy/cảnh cáo
厳しく訓戒する: lời cảnh cáo nghiêm khắc
(人) を訓戒する: cảnh báo ai
このような小説を書くときにはいつも、何か特定の警告や訓戒の意を込めていらっしゃるのですか?: khi viết cuốn tiểu thuyết như thế này, lúc nào họ cũng muốn truyền tải ý cảnh báo, răn dạy gì đó
~に対する訓戒を与える: đem đến cho ai đó lời cảnh báo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • くんかいする

    Mục lục 1 [ 訓戒する ] 1.1 n 1.1.1 quở mắng 1.1.2 khuyến dụ [ 訓戒する ] n quở mắng khuyến dụ
  • くんせい

    Mục lục 1 [ 熏製 ] 1.1 / * CHẾ / 1.2 n 1.2.1 thức ăn xông khói 2 [ 燻製 ] 2.1 / * CHẾ / 2.2 n 2.2.1 thức ăn xông khói/thức ăn...
  • くんりん

    Mục lục 1 [ 君臨 ] 1.1 n 1.1.1 sự làm vua chúa/sự trị vì/làm vua/trị vì 2 [ 君臨する ] 2.1 vs 2.1.1 ngự trị/trị vì/đầu...
  • くんれい

    Mục lục 1 [ 訓令 ] 1.1 n 1.1.1 huấn lệnh/hướng dẫn 1.1.2 dụ [ 訓令 ] n huấn lệnh/hướng dẫn ~の訓令に基づいて: dựa...
  • くんれん

    Mục lục 1 [ 訓練 ] 1.1 n 1.1.1 tập tành 1.1.2 sự huấn luyện/sự dạy bảo/huấn luyện/dạy bảo 2 [ 訓練する ] 2.1 vs 2.1.1...
  • くんれんちゅうしん

    [ 訓練中心 ] vs trung tâm huấn luyện
  • くんれんしゃ

    [ 訓練者 ] vs huấn lệnh viên
  • くんれんせんたー

    [ 訓練センター ] vs trung tâm huấn luyện
  • くんれんする

    Mục lục 1 [ 訓練する ] 1.1 vs 1.1.1 thao luyện 1.1.2 tập dượt 1.1.3 rèn luyện 1.1.4 cải huấn [ 訓練する ] vs thao luyện tập...
  • くんよみ

    [ 訓読み ] n cách đọc âm Hán trong tiếng Nhật 訓読みする: Đọc âm hán trong tiếng Nhật.
  • くやくしょ

    [ 区役所 ] n trụ sở hành chính khu vực 区役所が11けたのID番号を送ってきたのよ: trụ sở hành chính đã gửi cho tôi...
  • くやみ

    [ 悔み ] n lời chia buồn お ~ を申し上げます。: Tôi xin chia buồn. (nói với người thân của người chết)
  • くやみじょう

    [ 悔み状 ] n thư chia buồn
  • くやむ

    Mục lục 1 [ 悔やむ ] 1.1 v5m 1.1.1 hối hận/hối tiếc/tiếc nuối/ăn năn/ân hận 1.1.2 đau buồn (vì ai đó chết)/đau buồn/buồn...
  • くゆらす

    Mục lục 1 [ 燻らす ] 1.1 n 1.1.1 hun khói 1.1.2 hun [ 燻らす ] n hun khói hun
  • くら

    Mục lục 1 [ 鞍 ] 1.1 n 1.1.1 yên ngựa 2 [ 倉 ] 2.1 / THƯƠNG / 2.2 n 2.2.1 nhà kho/kho 3 [ 蔵 ] 3.1 / TÁNG / 3.2 n 3.2.1 nhà kho/sự tàng...
  • くらくら

    Mục lục 1 adv 1.1 hoa mắt/choáng váng/chóng mặt 2 n 2.1 sự hoa mắt/sự choáng váng/sự chóng mặt adv hoa mắt/choáng váng/chóng...
  • くらくらする

    Mục lục 1 vs, adv 1.1 éo le 2 vs 2.1 hoa mắt/choáng váng/chóng mặt vs, adv éo le vs hoa mắt/choáng váng/chóng mặt 頭がくらくらする:...
  • くらだしさしずしょ

    Kinh tế [ 蔵出し指図書 ] lệnh giao hàng/phiếu xuất kho [delivery order]
  • くらっきんぐてん

    Kỹ thuật [ クラッキング点 ] điểm cracking/điểm nứt [cracking point]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top