Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くんくん鳴く

[ くんくんなく ]

v5k

kêu rên rỉ/kêu ư ử (chó)/rên ư ử
犬がくんくん鳴く: con chó rên ư ử

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • くんとう

    Mục lục 1 [ 薫陶 ] 1.1 n 1.1.1 sự cảm hoá/cảm hoá 2 [ 薫陶する ] 2.1 vs 2.1.1 cảm hoá [ 薫陶 ] n sự cảm hoá/cảm hoá (人)の薫陶を受ける :...
  • くんぷう

    [ 薫風 ] n gió mới của thời điểm đầu mùa hè, mang mùi hương lá non
  • くんじ

    Mục lục 1 [ 訓示 ] 1.1 n 1.1.1 huấn thị 2 [ 訓辞 ] 2.1 n 2.1.1 lời huấn thị/lời chỉ thị [ 訓示 ] n huấn thị [ 訓辞 ] n...
  • くんじょう

    Mục lục 1 [ 熏蒸 ] 1.1 / * CHƯNG / 1.2 n 1.2.1 sự xông khói/xông khói 2 [ 燻蒸 ] 2.1 / * CHƯNG / 2.2 n 2.2.1 sự xông khói/xông khói...
  • くんじょうざい

    Mục lục 1 [ 熏蒸剤 ] 1.1 / * CHƯNG TỄ / 1.2 n 1.2.1 thuốc xông 2 [ 燻蒸剤 ] 2.1 / * CHƯNG TỄ / 2.2 n 2.2.1 thuốc xông [ 熏蒸剤...
  • くんじょうしょうどくしょうめいしょ

    Kinh tế [ 燻蒸消毒証明書 ] giấy chứng hun khói [certificate of fumigation]
  • くんしん

    [ 君臣 ] n chủ tớ
  • くんしゅ

    Mục lục 1 [ 君主 ] 1.1 n 1.1.1 vương giả 1.1.2 quân chủ/quyền [ 君主 ] n vương giả quân chủ/quyền 金は唯一の君主: tiền...
  • くんこう

    Mục lục 1 [ 勲功 ] 1.1 n 1.1.1 sự ban chức tước/sự phong sắc 2 [ 薫香 ] 2.1 n 2.1.1 hương thơm thoang thoảng/mùi hương nhẹ...
  • くんいく

    [ 訓育 ] n giáo dục/rèn giũa/uốn nắn/xây dựng tính cách 児童を ~: uốn nắn trẻ em
  • くんいくする

    [ 訓育する ] n đào luyện
  • くんいくをうける

    [ 訓育をうける ] n thụ huấn
  • くんかい

    Mục lục 1 [ 訓戒 ] 1.1 n 1.1.1 sự cảnh báo không nên làm gì 2 [ 訓戒する ] 2.1 n 2.1.1 cảnh báo/răn dạy/cảnh cáo [ 訓戒 ]...
  • くんかいする

    Mục lục 1 [ 訓戒する ] 1.1 n 1.1.1 quở mắng 1.1.2 khuyến dụ [ 訓戒する ] n quở mắng khuyến dụ
  • くんせい

    Mục lục 1 [ 熏製 ] 1.1 / * CHẾ / 1.2 n 1.2.1 thức ăn xông khói 2 [ 燻製 ] 2.1 / * CHẾ / 2.2 n 2.2.1 thức ăn xông khói/thức ăn...
  • くんりん

    Mục lục 1 [ 君臨 ] 1.1 n 1.1.1 sự làm vua chúa/sự trị vì/làm vua/trị vì 2 [ 君臨する ] 2.1 vs 2.1.1 ngự trị/trị vì/đầu...
  • くんれい

    Mục lục 1 [ 訓令 ] 1.1 n 1.1.1 huấn lệnh/hướng dẫn 1.1.2 dụ [ 訓令 ] n huấn lệnh/hướng dẫn ~の訓令に基づいて: dựa...
  • くんれん

    Mục lục 1 [ 訓練 ] 1.1 n 1.1.1 tập tành 1.1.2 sự huấn luyện/sự dạy bảo/huấn luyện/dạy bảo 2 [ 訓練する ] 2.1 vs 2.1.1...
  • くんれんちゅうしん

    [ 訓練中心 ] vs trung tâm huấn luyện
  • くんれんしゃ

    [ 訓練者 ] vs huấn lệnh viên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top