Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

くんよみ

[ 訓読み ]

n

cách đọc âm Hán trong tiếng Nhật
訓読みする: Đọc âm hán trong tiếng Nhật.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • くやくしょ

    [ 区役所 ] n trụ sở hành chính khu vực 区役所が11けたのID番号を送ってきたのよ: trụ sở hành chính đã gửi cho tôi...
  • くやみ

    [ 悔み ] n lời chia buồn お ~ を申し上げます。: Tôi xin chia buồn. (nói với người thân của người chết)
  • くやみじょう

    [ 悔み状 ] n thư chia buồn
  • くやむ

    Mục lục 1 [ 悔やむ ] 1.1 v5m 1.1.1 hối hận/hối tiếc/tiếc nuối/ăn năn/ân hận 1.1.2 đau buồn (vì ai đó chết)/đau buồn/buồn...
  • くゆらす

    Mục lục 1 [ 燻らす ] 1.1 n 1.1.1 hun khói 1.1.2 hun [ 燻らす ] n hun khói hun
  • くら

    Mục lục 1 [ 鞍 ] 1.1 n 1.1.1 yên ngựa 2 [ 倉 ] 2.1 / THƯƠNG / 2.2 n 2.2.1 nhà kho/kho 3 [ 蔵 ] 3.1 / TÁNG / 3.2 n 3.2.1 nhà kho/sự tàng...
  • くらくら

    Mục lục 1 adv 1.1 hoa mắt/choáng váng/chóng mặt 2 n 2.1 sự hoa mắt/sự choáng váng/sự chóng mặt adv hoa mắt/choáng váng/chóng...
  • くらくらする

    Mục lục 1 vs, adv 1.1 éo le 2 vs 2.1 hoa mắt/choáng váng/chóng mặt vs, adv éo le vs hoa mắt/choáng váng/chóng mặt 頭がくらくらする:...
  • くらだしさしずしょ

    Kinh tế [ 蔵出し指図書 ] lệnh giao hàng/phiếu xuất kho [delivery order]
  • くらっきんぐてん

    Kỹ thuật [ クラッキング点 ] điểm cracking/điểm nứt [cracking point]
  • くらっくぜんえん

    Kỹ thuật [ クラック前縁 ] viền trước vết nứt [crack front]
  • くらっくせいふせっけい

    Kỹ thuật [ クラックセイフ設計 ] thiết kế vết nứt an toàn [crack-safe design]
  • くらっどざい

    Kỹ thuật [ クラッド材 ] kim loại mạ/kim loại tráng [clad metal] Explanation : 強さを増したり耐食性を向上させたりするために、ある金属に他の金属を加圧接着や圧延によって合わせ板にしたもので、被覆材の一種である。ジュラルミンに純アルミを合せたアルクラッドなどがある。
  • くらに

    [ 倉荷 ] n hàng hóa trong kho 倉庫に入れてある貨物: hàng hóa trong kho
  • くらにしょうけん

    Mục lục 1 [ 倉荷証券 ] 1.1 n 1.1.1 biên lai kho 2 Kinh tế 2.1 [ 倉荷証券 ] 2.1.1 biên lai kho [warehouse receipt] 2.2 [ 倉荷証券 ]...
  • くらぶしゅんせつせん

    Kỹ thuật [ グラブ浚渫船 ] tàu xúc bùn/tàu nạo vét bằng gầu xúc [grab dredger]
  • くらべる

    Mục lục 1 [ 比べる ] 1.1 v1 1.1.1 thi/đấu/đọ 1.1.2 so sánh [ 比べる ] v1 thi/đấu/đọ 根気をくらべる: thi sức bền, độ...
  • くらぺいろんくらうじうすのしき

    Kỹ thuật [ クラペイロン・クラウジウスの式 ] phương trình Clapeyron-Clausius [Clapeyron-Clausius equation]
  • くらがり

    [ 暗がり ] n bóng tối/chỗ tối 私は暗がりが怖い: tôi sợ bóng tối 廊下の暗がりで: bóng tối ở tiền sảnh 暗がりでは使えない:...
  • くらし

    [ 暮らし ] n cuộc sống/việc sinh sống/sinh kế 豊かな暮らしをしている: sống cuộc sống sung túc 暮らしが立たない:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top