- Từ điển Nhật - Việt
ぐあいがわるい
Xem thêm các từ khác
-
ぐあん
Mục lục 1 [ 愚計 ] 1.1 / NGU KẾ / 1.2 n 1.2.1 kế ngu ngốc/kế ngu xuẩn [ 愚計 ] / NGU KẾ / n kế ngu ngốc/kế ngu xuẩn -
ぐいぐい
adv nốc hết chén này đến chén khác (rượu)/ừng ực 酒をぐいぐい飲む: tu rượu (ừng ực) hết chén này đến chén khác... -
ぐいっと
adv giật mình/giật ぐいっと飛び起きる: giật mình thức dậy (giật bắn mình thức dậy) ぐいっと引く: kéo giật ra -
ぐいと
adv giật mình -
ぐうたら
Mục lục 1 n 1.1 kẻ vô công rồi nghề/người lười biếng/sự lười biếng 2 adj-no 2.1 vô công rồi nghề/lười biếng/lười... -
ぐうぐう
adv gầm gừ/khò khò (ngáy)/ùng ục おなかがグウグウいってるのが隣の人に聞こえませんように。: cố gắng để người... -
ぐうぐうねちゃう
Mục lục 1 [ ぐうぐう寝ちゃう ] 1.1 / TẨM / 1.2 v5u 1.2.1 chìm vào giấc ngủ ngon [ ぐうぐう寝ちゃう ] / TẨM / v5u chìm vào... -
ぐうぐう寝ちゃう
[ ぐうぐうねちゃう ] v5u chìm vào giấc ngủ ngon -
ぐうはつ
[ 偶発 ] n sự bột phát/sự bùng phát bất ngờ/bột phát/bùng phát bất ngờ/sự tự phát/tự phát 偶発(性)高熱: nhiệt... -
ぐうはつてきじけん
Kinh tế [ 偶発的事件 ] sự cố ngẫu nhiên [cas fortuit] -
ぐうはつてきゆうしわくぐみ
[ 偶発的融資枠組み ] n Hạn mức tín dụng -
ぐうはつじこひよう
Kinh tế [ 偶発事故費用 ] chi phí bất thường [contingencies] -
ぐうはつじこほけん
Kinh tế [ 偶発事故保険 ] bảo hiểm tùy thuộc [contingency insurance] -
ぐうはつじようてつづき
Tin học [ 偶発時用手続き ] thủ tục ngẫu nhiên [contingency procedure] -
ぐうはつこしょう
Kỹ thuật [ 偶発故障 ] sự cố ngẫu nhiên [random failure] -
ぐうぜん
Mục lục 1 [ 偶然 ] 1.1 n 1.1.1 sự tình cờ/sự ngẫu nhiên/tình cờ/ngẫu nhiên 1.2 n-adv, adj-na, adj-no 1.2.1 tình cờ/ngẫu nhiên/đột... -
ぐうぜんけいやく
Kinh tế [ 偶然契約 ] hợp đồng may rủi [aleatory contract] -
ぐうぜんげんいん
Kỹ thuật [ 偶然原因 ] nguyên nhân ngẫu nhiên [chance cause] Category : chất lượng [品質] -
ぐうぜんごさ
Kỹ thuật [ 偶然誤差 ] sai số ngẫu nhiên [accidental error] Category : chất lượng [品質] -
ぐうじつ
[ 遇実 ] n ngày chẵn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.