Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぐうはつじようてつづき

Tin học

[ 偶発時用手続き ]

thủ tục ngẫu nhiên [contingency procedure]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぐうはつこしょう

    Kỹ thuật [ 偶発故障 ] sự cố ngẫu nhiên [random failure]
  • ぐうぜん

    Mục lục 1 [ 偶然 ] 1.1 n 1.1.1 sự tình cờ/sự ngẫu nhiên/tình cờ/ngẫu nhiên 1.2 n-adv, adj-na, adj-no 1.2.1 tình cờ/ngẫu nhiên/đột...
  • ぐうぜんけいやく

    Kinh tế [ 偶然契約 ] hợp đồng may rủi [aleatory contract]
  • ぐうぜんげんいん

    Kỹ thuật [ 偶然原因 ] nguyên nhân ngẫu nhiên [chance cause] Category : chất lượng [品質]
  • ぐうぜんごさ

    Kỹ thuật [ 偶然誤差 ] sai số ngẫu nhiên [accidental error] Category : chất lượng [品質]
  • ぐうじつ

    [ 遇実 ] n ngày chẵn
  • ぐうすう

    Mục lục 1 [ 偶数 ] 1.1 n 1.1.1 số chẵn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 偶数 ] 2.1.1 số chẵn [even number] [ 偶数 ] n số chẵn 偶数パリティで書き込まれる:...
  • ぐうすうときすう

    [ 偶数と奇数 ] n chẵn lẻ
  • ぐうすうび

    [ 偶数日 ] n ngày chẵn
  • ぐうすうパリティ

    Tin học [ 偶数パリティ ] bậc chẵn/tính chẵn [even parity] Explanation : Trong truyền thông không đồng bộ, đây là phương pháp...
  • ぐうわ

    Mục lục 1 [ 寓話 ] 1.1 / NGỤ THOẠI / 1.2 n 1.2.1 truyện ngụ ngôn [ 寓話 ] / NGỤ THOẠI / n truyện ngụ ngôn おなじみの寓話:...
  • ぐさりと

    adv sâu (dao đâm) ~に対するぐさりとくる言葉: lời lẽ sâu (sắc) đối với ~ 短刀でぐさりと刺す: đâm sâu bằng dao...
  • ぐかな

    [ 愚かな ] n Điên dại
  • ぐすく

    n pháo đài Okinawan
  • ぐりっぷせいのう

    Kỹ thuật [ グリップ性能 ] tính năng kẹp [grip performance]
  • ぐりふぃすおろわんあーうぃんのじょうけん

    Kỹ thuật [ グリフィス・オロワン・アーウィンの条件 ] tiêu chuẩn Griffth-Orowan-Irwin [Griffth-Orowan-Irwin criterion]
  • ぐりふぃすきれつ

    Kỹ thuật [ グリフィスき裂 ] vết nứt Griffith/vết rạn Griffith [Griffith crack]
  • ぐりふぃすのじょうけん

    Kỹ thuật [ グリフィスの条件 ] tiêu chuẩn Griffth [Griffith criterion]
  • ぐりふけいじょう

    Tin học [ グリフ形状 ] hình trạm/hình khắc [glyph shape]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top