Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぐらうときかい

Kỹ thuật

[ グラウト機械 ]

máy trát vữa [grouting machine]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぐらすほふのじょうけん

    Kỹ thuật [ グラスホフの条件 ] điều kiện Grashof [Grashof condition]
  • ぐらすほふすう

    Kỹ thuật [ グラスホフ数 ] số Grashof [Grashof number]
  • ぐらんどじょうき

    Kỹ thuật [ グランド蒸気 ] hơi nước ở vòng bít/nắp bít [gland steam]
  • ぐるぐるまわる

    Mục lục 1 [ ぐるぐる回る ] 1.1 n 1.1.1 quẩn quanh 1.1.2 quẩn 1.1.3 loanh quanh [ ぐるぐる回る ] n quẩn quanh quẩn loanh quanh
  • ぐるぐるまよう

    [ ぐるぐる迷う ] n loanh quanh
  • ぐるぐるする

    vs không ngừng エスカレーターが~回る。: Thang chuyền chuyển động không ngừng.
  • ぐるぐる回る

    Mục lục 1 [ ぐるぐるまわる ] 1.1 n 1.1.1 quẩn quanh 1.1.2 quẩn 1.1.3 loanh quanh [ ぐるぐるまわる ] n quẩn quanh quẩn loanh quanh
  • ぐるぐる迷う

    [ ぐるぐるまよう ] n loanh quanh
  • ぐるっと

    adv xoay vòng quanh ぐるっと回ってやって来る: chạy vòng quanh ぐるっと回って元に戻る: xoay trở lại một vòng
  • ぐるーぷにかにゅうする

    [ グループに加入する ] n nhập bọn
  • ぐるーぷねんしょう

    Kỹ thuật [ グループ燃焼 ] sự đốt cháy theo nhóm [group combustion]
  • ぐるーぷかこう

    Kỹ thuật [ グループ加工 ] sự gia công cơ khí theo nhóm/sự cắt gọt theo nhóm [group machining]
  • ぐるり

    Mục lục 1 [ 周 ] 1.1 / CHU / 1.2 n 1.2.1 vùng xung quanh/quanh [ 周 ] / CHU / n vùng xung quanh/quanh 全周 :Toàn bộ vùng xung quanh...
  • そぞう

    [ 塑像 ] n tượng bằng đất hoặc đất nung 石灰岩から塑像を彫るためにくぎを使う :Dùng búa đinh để khắc một...
  • そぞろあるき

    Mục lục 1 [ そぞろ歩き ] 1.1 / BỘ / 1.2 n 1.2.1 đi chậm và thư giãn [ そぞろ歩き ] / BỘ / n đi chậm và thư giãn そぞろ歩きをして:...
  • そぞろ歩き

    [ そぞろあるき ] n đi chậm và thư giãn そぞろ歩きをして: Hãy đi chậm và thư giãn 次々と続くそぞろ歩きの行列: Hàng...
  • そぎれ

    [ 祖布 ] n vải bố
  • そくたつ

    Mục lục 1 [ 速達 ] 1.1 n 1.1.1 việc gửi hỏa tốc/dịch vụ chuyển tin thư nhanh 1.1.2 gởi hỏa tốc 1.1.3 giao ngay 1.1.4 giao gấp...
  • そくたつびん

    Mục lục 1 [ 速達便 ] 1.1 n 1.1.1 giao gấp 1.2 abbr 1.2.1 thư hỏa tốc/điện hỏa tốc 2 Kinh tế 2.1 [ 速達便 ] 2.1.1 giao gấp [express...
  • そくち

    Mục lục 1 [ 測地 ] 1.1 n 1.1.1 trắc địa 2 Tin học 2.1 [ 即値 ] 2.1.1 tức thời [immediate] [ 測地 ] n trắc địa Tin học [ 即値...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top