Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぐる

n

kẻ tòng phạm/kẻ đồng loã/đồng đội/tòng phạm
組織ぐるみの違法行為: những hành động hợp pháp chống lại tổ chức tòng phạm
組織ぐるみの謀議についての話をする: nói chuyện về tội đồng lõa của một tổ chức

Xem thêm các từ khác

  • ぐるぐる

    trạng thái vặn/xoắn/cuồn cuộn, 腕を~回す: vặn tay
  • ぐるりと

    xoay vòng quanh/xung quanh/quanh, ぐるりと見回す: nhìn xung quanh, 彼は岩をロープでぐるりと縛った: anh ta đã buộc một cái...
  • そくし

    sự chết ngay lập tức, 弾の当たり所が悪く、彼は即死だった。 :viên đạn bắn vào chỗ hiểm nên anh ấy đã chết...
  • そくしん

    xúc tiến, sự thúc đẩy, thúc đẩy, ~のための国連活動の促進 :thúc đẩy hơn nữa các hoạt động của liên hợp...
  • そくせい

    sự thúc đẩy phát triển, 多くの農家は、促成栽培のためのビニールハウスを持っている :nhiều nhà nông đang sử...
  • そくする

    áp dụng mẫu theo [model something (after something)], category : tài chính [財政]
  • そっと

    len lén/vụng trộm, nhẹ êm/như không phát ra tiếng động, ~知らせる: lén thông báo, ~歩く: bước chân nhẹ nhàng
  • そっこく

    tức khắc
  • そっこう

    phép đo sáng [photometry], category : vật lý [物理学]
  • そつぎょう

    sự tốt nghiệp, tốt nghiệp, 私どもの講座を受けるには、高校卒業が条件となっています。しかし年齢制限はありませんよ。 :Điều...
  • そう

    chạy dài/chạy theo suốt/dọc theo/men theo, tầng, nhà sư, bắt đầu/khởi nguồn, tầng lớp, quan niệm/ý niệm/ý tưởng/suy...
  • そうたい

    sự dời đi sớm/sự thoái lui nhanh, dời đi sớm/thoái lui nhanh, tương đối, でもさあ、早退したくてもできない時があるんだよな。この山を見てよ!これを明日までに終わらせないといけないんだよ。 :nhưng...
  • そうぎ

    sự cãi/sự tranh luận/ cuộc tranh luận, sự bãi công/cuộc bãi công, hậu sự, lễ tang, táng, tang sự, 労働の争議: cuộc bãi...
  • そうき

    giai đoạn đầu, thu hồi lại [recall (sur)], いじめっ子のためにも被害者のためにも、早期に介入すべきだ。 :bạn...
  • そうきん

    tiền gửi, sự gửi tiền/số tiền được gửi/số tiền được chuyển, chuyển tiền [cash (or money) remittance/remittance/transfer],...
  • そうそう

    sớm/nhanh chóng, sự sớm/sự nhanh chóng, その歌は発売早々にヒットし、すぐにその国のナンバーワンヒット曲になった :bài...
  • そうそうする

    tống táng
  • そうだい

    sự tráng lệ/sự hùng vĩ/sự nguy nga/sự lộng lẫy, tráng lệ/hùng vĩ/nguy nga/lộng lẫy, 壮大さに満ちた軍事パレード :buổi...
  • そうだん

    cuộc trao đổi/sự trao đổi, trao đổi, bàn bạc/tham khảo ý kiến, thảo luận/trao đổi (ý kiến) [guidance], 乳癌の遺伝的素因に関する遺伝学相談 :cuộc...
  • そうち

    sự lắp đặt trang thiết bị/trang thiết bị, lắp đặt trang thiết bị, thiết bị [appliance, device, equipment], thiết bị [device/equipment],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top