- Từ điển Nhật - Việt
ぐるぐるする
Xem thêm các từ khác
-
ぐるぐる回る
Mục lục 1 [ ぐるぐるまわる ] 1.1 n 1.1.1 quẩn quanh 1.1.2 quẩn 1.1.3 loanh quanh [ ぐるぐるまわる ] n quẩn quanh quẩn loanh quanh -
ぐるぐる迷う
[ ぐるぐるまよう ] n loanh quanh -
ぐるっと
adv xoay vòng quanh ぐるっと回ってやって来る: chạy vòng quanh ぐるっと回って元に戻る: xoay trở lại một vòng -
ぐるーぷにかにゅうする
[ グループに加入する ] n nhập bọn -
ぐるーぷねんしょう
Kỹ thuật [ グループ燃焼 ] sự đốt cháy theo nhóm [group combustion] -
ぐるーぷかこう
Kỹ thuật [ グループ加工 ] sự gia công cơ khí theo nhóm/sự cắt gọt theo nhóm [group machining] -
ぐるり
Mục lục 1 [ 周 ] 1.1 / CHU / 1.2 n 1.2.1 vùng xung quanh/quanh [ 周 ] / CHU / n vùng xung quanh/quanh 全周 :Toàn bộ vùng xung quanh... -
そぞう
[ 塑像 ] n tượng bằng đất hoặc đất nung 石灰岩から塑像を彫るためにくぎを使う :Dùng búa đinh để khắc một... -
そぞろあるき
Mục lục 1 [ そぞろ歩き ] 1.1 / BỘ / 1.2 n 1.2.1 đi chậm và thư giãn [ そぞろ歩き ] / BỘ / n đi chậm và thư giãn そぞろ歩きをして:... -
そぞろ歩き
[ そぞろあるき ] n đi chậm và thư giãn そぞろ歩きをして: Hãy đi chậm và thư giãn 次々と続くそぞろ歩きの行列: Hàng... -
そぎれ
[ 祖布 ] n vải bố -
そくたつ
Mục lục 1 [ 速達 ] 1.1 n 1.1.1 việc gửi hỏa tốc/dịch vụ chuyển tin thư nhanh 1.1.2 gởi hỏa tốc 1.1.3 giao ngay 1.1.4 giao gấp... -
そくたつびん
Mục lục 1 [ 速達便 ] 1.1 n 1.1.1 giao gấp 1.2 abbr 1.2.1 thư hỏa tốc/điện hỏa tốc 2 Kinh tế 2.1 [ 速達便 ] 2.1.1 giao gấp [express... -
そくち
Mục lục 1 [ 測地 ] 1.1 n 1.1.1 trắc địa 2 Tin học 2.1 [ 即値 ] 2.1.1 tức thời [immediate] [ 測地 ] n trắc địa Tin học [ 即値... -
そくちデータ
Tin học [ 即値データ ] dữ liệu tức thời [immediate data] -
そくちめいれい
Tin học [ 即値命令 ] lệnh trực tiếp [immediate instruction] -
そくちアドレス
Tin học [ 即値アドレス ] địa chỉ tức thời [immediate address] -
そくちょうき
Kỹ thuật [ 測長器 ] khí cụ đo đạc [measuring machine] -
そくっしんざい
Kỹ thuật [ 促進剤 ] chất xúc tiến [accelerator, promoter] Category : nhựa [樹脂] -
そくてい
Mục lục 1 [ 測定 ] 1.1 n 1.1.1 trắc định 1.1.2 sự đo lường 2 [ 測定する ] 2.1 vs 2.1.1 đo lường 3 Kỹ thuật 3.1 [ 測定 ]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.