Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぐんこくしゅぎ

[ 軍国主義 ]

n

chủ nghĩa quân phiệt
軍国主義に傾く: thiên hướng về chủ nghĩa quân phiệt
軍国主義の過去を悔い改める : sửa đổi lỗi lầm trong quá khứ của chủ nghĩa quân phiệt
日本の軍国主義復興につながる : liên quan đến thời phục hưng của chủ nghĩa quân phiệt Nhật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぐんい

    [ 軍医 ] n, n-suf quân y
  • ぐんかく

    [ 軍拡 ] n, abbr sự tăng cường vũ trang/tăng cường vũ trang 軍拡の恩恵を受けた軍事産業: ngành công nghiệp quân sự nhận...
  • ぐんかん

    [ 軍艦 ] n tàu chiến その軍艦は少なくとも100発の核弾頭を常時装備している: chiếc tàu chiến đó thông thường trang...
  • ぐんりつ

    [ 軍律 ] n quân luật
  • ぐんようぐ

    [ 軍用具 ] n chiến cụ
  • ぐんようれっしゃ

    [ 軍用列車 ] n tàu quân dụng
  • ぐんむ

    [ 軍務 ] n binh vụ
  • ぐらぐらはたらく

    [ ぐらぐら働く ] n lung lay
  • ぐらぐら働く

    [ ぐらぐらはたらく ] n lung lay
  • ぐらつく

    Mục lục 1 n 1.1 ngất ngưởng 2 v5k 2.1 quay cuồng/lung lay/lảo đảo/dao động n ngất ngưởng v5k quay cuồng/lung lay/lảo đảo/dao...
  • ぐらびてぃようせつほう

    Kỹ thuật [ グラビティ溶接法 ] kỹ thuật hàn trọng lực [gravity welding]
  • ぐらふりょういき

    Tin học [ グラフ領域 ] vùng đồ họa [graph area]
  • ぐらうときかい

    Kỹ thuật [ グラウト機械 ] máy trát vữa [grouting machine]
  • ぐらすほふのじょうけん

    Kỹ thuật [ グラスホフの条件 ] điều kiện Grashof [Grashof condition]
  • ぐらすほふすう

    Kỹ thuật [ グラスホフ数 ] số Grashof [Grashof number]
  • ぐらんどじょうき

    Kỹ thuật [ グランド蒸気 ] hơi nước ở vòng bít/nắp bít [gland steam]
  • ぐるぐるまわる

    Mục lục 1 [ ぐるぐる回る ] 1.1 n 1.1.1 quẩn quanh 1.1.2 quẩn 1.1.3 loanh quanh [ ぐるぐる回る ] n quẩn quanh quẩn loanh quanh
  • ぐるぐるまよう

    [ ぐるぐる迷う ] n loanh quanh
  • ぐるぐるする

    vs không ngừng エスカレーターが~回る。: Thang chuyền chuyển động không ngừng.
  • ぐるぐる回る

    Mục lục 1 [ ぐるぐるまわる ] 1.1 n 1.1.1 quẩn quanh 1.1.2 quẩn 1.1.3 loanh quanh [ ぐるぐるまわる ] n quẩn quanh quẩn loanh quanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top