Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぐんじさくひん

[ 軍事作品 ]

n

binh thư

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぐんじんせんもんか

    [ 軍人専門家 ] n nhà quân sự
  • ぐんじゅひん

    [ 軍需品 ] n quân dụng/hàng hóa dùng cho quân đội/đồ quân dụng 海軍軍需品: hàng hóa dùng cho hải quân 軍需品の購入:...
  • ぐんじゅこうじょう

    [ 軍需工場 ] n binh xưởng
  • ぐんしゅく

    [ 軍縮 ] n sự giảm bớt về vũ trang/cắt giảm vũ trang/giảm trừ vũ trang 軍縮に関する実践的な取り組みを進める: xúc...
  • ぐんしゅう

    Mục lục 1 [ 群衆 ] 1.1 n 1.1.1 đám đông/quần chúng/cộng đồng 2 [ 群集 ] 2.1 n 2.1.1 quần thể/quần hợp/tập đoàn 2.1.2 đám...
  • ぐんけん

    [ 郡県 ] n tỉnh và huyện
  • ぐんあいだへんどう

    Kỹ thuật [ 群間変動 ] biến động giữa nhóm
  • ぐんこくしゅぎ

    [ 軍国主義 ] n chủ nghĩa quân phiệt 軍国主義に傾く: thiên hướng về chủ nghĩa quân phiệt 軍国主義の過去を悔い改める :...
  • ぐんい

    [ 軍医 ] n, n-suf quân y
  • ぐんかく

    [ 軍拡 ] n, abbr sự tăng cường vũ trang/tăng cường vũ trang 軍拡の恩恵を受けた軍事産業: ngành công nghiệp quân sự nhận...
  • ぐんかん

    [ 軍艦 ] n tàu chiến その軍艦は少なくとも100発の核弾頭を常時装備している: chiếc tàu chiến đó thông thường trang...
  • ぐんりつ

    [ 軍律 ] n quân luật
  • ぐんようぐ

    [ 軍用具 ] n chiến cụ
  • ぐんようれっしゃ

    [ 軍用列車 ] n tàu quân dụng
  • ぐんむ

    [ 軍務 ] n binh vụ
  • ぐらぐらはたらく

    [ ぐらぐら働く ] n lung lay
  • ぐらぐら働く

    [ ぐらぐらはたらく ] n lung lay
  • ぐらつく

    Mục lục 1 n 1.1 ngất ngưởng 2 v5k 2.1 quay cuồng/lung lay/lảo đảo/dao động n ngất ngưởng v5k quay cuồng/lung lay/lảo đảo/dao...
  • ぐらびてぃようせつほう

    Kỹ thuật [ グラビティ溶接法 ] kỹ thuật hàn trọng lực [gravity welding]
  • ぐらふりょういき

    Tin học [ グラフ領域 ] vùng đồ họa [graph area]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top