Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ぐんたいをだっそうする

[ 軍隊を脱走する ]

n

đào ngũ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ぐんたいをしきする

    [ 軍隊を指揮する ] n cầm quyền
  • ぐんたいをかんたいする

    [ 軍隊を歓待する ] n khao quân
  • ぐんぞう

    [ 群像 ] n quần tượng/nhóm tượng/tượng về một nhóm người 青春の群像 : Quần thể tượng về tuổi thanh xuân
  • ぐんき

    Mục lục 1 [ 軍旗 ] 1.1 n 1.1.1 quân kỳ 2 [ 軍紀 ] 2.1 / QUÂN KỶ / 2.2 n 2.2.1 Kỷ luật quân đội 3 [ 軍規 ] 3.1 / QUÂN QUY / 3.2...
  • ぐんぐん

    軍記 kiên định/vững chắc/vững vàng
  • ぐんだん

    [ 軍団 ] n đoàn quân
  • ぐんと

    adv đáng kể/đáng chú ý/ngoạn mục 知名度がぐんと上がる: tính phổ biến đã được nâng lên đáng kể ぐんと踏ん張る:...
  • ぐんにゃり

    Mục lục 1 adv 1.1 nhẽo 2 adv 2.1 ủ rũ/ẻo lả/thiếu khí thế adv nhẽo ぐんにゃりとした肉: thịt nhẽo adv ủ rũ/ẻo lả/thiếu...
  • ぐんば

    [ 軍馬 ] n tuấn mã
  • ぐんばつ

    [ 軍閥 ] n quân phiệt 軍閥政治: chính trị quân phiệt
  • ぐんばいなづな

    adv rau cần
  • ぐんび

    Mục lục 1 [ 軍備 ] 1.1 n 1.1.1 quân bị/quân trang 1.1.2 binh bị [ 軍備 ] n quân bị/quân trang 過剰軍備: dư thừa quân trang 陸海の軍備:...
  • ぐんびょういん

    [ 軍病院 ] n quân y viện
  • ぐんぶ

    Mục lục 1 [ 軍部 ] 1.1 n 1.1.1 bộ binh 2 [ 郡部 ] 2.1 n 2.1.1 vùng nông thôn/vùng ngoại thành [ 軍部 ] n bộ binh [ 郡部 ] n vùng...
  • ぐんぷく

    [ 軍服 ] n quân phục
  • ぐんぽう

    [ 軍法 ] n quân pháp
  • ぐんじきんしく

    [ 軍事禁止区 ] n khu cấm
  • ぐんじきんむ

    [ 軍事勤務 ] n binh vụ
  • ぐんじてきゆうせい

    [ 軍事的優勢 ] n ưu thế quân sự
  • ぐんじぶ

    Mục lục 1 [ 軍事部 ] 1.1 n 1.1.1 bộ quân sự 1.1.2 binh bộ [ 軍事部 ] n bộ quân sự binh bộ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top