Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

けいえいけいたいをへんこうする

Kinh tế

[ 経営形態を変更する ]

Chuyển đổi loại hình kinh doanh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • けいえいけん

    [ 経営権 ] vs quyền kinh doanh
  • けいえいこじんおよびけいえいせたいのしゅ

    Kinh tế [ 経営個人および経営世帯の主 ] chủ hộ cá thể và cá nhân kinh doanh
  • けいえいりねん

    Kinh tế [ 経営理念 ] triết lý kinh doanh [Management Philosophy] Explanation : 創業者またはトップが、経験をとおして会得した、事業を成功させるための基本的な考え方をいい、会社や経営の使命、めざす方向、主張などを表現したものが多い。///すべての企業行動は、経営理念の枠組みの中で展開される。経営理念のポイントは、(1)その真意をよく理解される必要がある、(2)実践されなければ意味がない、(3)行動チェックに活かされなければならない、である。
  • けいえん

    Mục lục 1 [ 敬遠 ] 1.1 n 1.1.1 sự giữ khoảng cách/sự tránh đi/giữ khoảng cách 2 [ 敬遠する ] 2.1 vs 2.1.1 giữ khoảng cách/tránh...
  • けいじ

    Mục lục 1 [ 刑事 ] 1.1 n 1.1.1 hình sự 2 [ 啓示 ] 2.1 n 2.1.1 sự soi rạng/sự mặc khải/rạng rỡ/soi rạng 3 [ 慶事 ] 3.1 n 3.1.1...
  • けいじきこう

    Tin học [ 計時機構 ] bộ tính giờ [timer/clock register]
  • けいじそしょう

    [ 刑事訴訟 ] n tố tụng hình sự 刑事訴訟の可能性について調べる: điều tra tính khả năng của luật tố tụng hình sự...
  • けいじばん

    Mục lục 1 [ 掲示板 ] 1.1 vs 1.1.1 bản niêm yết các thông báo 1.2 n 1.2.1 bảng thông báo/bảng tin 2 Tin học 2.1 [ 掲示板 ] 2.1.1...
  • けいじばんシステム

    Tin học [ 掲示板システム ] hệ thống bảng tin [bulletin board system]
  • けいじせきにんをついきゅうする

    Kinh tế [ 刑事責任を追求する ] Truy cứu trách nhiệm hình sự
  • けいじせきにんをうける

    Kinh tế [ 刑事責任を受ける ] Chịu trách nhiệm hình sự [To be subject to criminally liable]
  • けいじょう

    Mục lục 1 [ 形状 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hình thù 2 Kỹ thuật 2.1 [ 形状 ] 2.1.1 hình dạng [shape] 2.2 [ 形状(輪郭) ] 2.2.1 biên dạng...
  • けいじょうきおくごうきん

    Kỹ thuật [ 形状記憶合金 ] hợp kim lưu giữ biên dạng [shape memory alloy] Explanation : 力を加えて変形させても、加熱するともとの形になる金属。
  • けいじょうそくていき

    Kỹ thuật [ 形状測定器 ] máy đo biên dạng [Form measuring instrument]
  • けいじょうてきごう

    Tin học [ 形状適合 ] phù hợp/thích hợp/đúng với [conformable]
  • けいじょうみゃく

    Mục lục 1 [ 頸静脈 ] 1.1 / * TĨNH MẠCH / 1.2 n 1.2.1 Tĩnh mạch cổ [ 頸静脈 ] / * TĨNH MẠCH / n Tĩnh mạch cổ 頸静脈の神経節:...
  • けいじょうかんじょう

    Kinh tế [ 経常勘定 ] tài khoản vãng lai [current account]
  • けいじょうりえき

    Kinh tế [ 経常利益 ] thu nhập trước thuế/lãi hiện tại [income before income taxes, current income, current profit, ordinary income, recurring...
  • けいふくする

    Mục lục 1 [ 敬服する ] 1.1 n 1.1.1 mến phục 1.1.2 kính phục [ 敬服する ] n mến phục kính phục
  • けいざい

    Mục lục 1 [ 経済 ] 1.1 n 1.1.1 nền kinh tế/kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ 経済 ] 2.1.1 kinh tế (của một quốc gia) [economy (of a nation)]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top