- Từ điển Nhật - Việt
けいざいきょうふ
Xem thêm các từ khác
-
けいざいきょうりょくかいはつきこう
Kinh tế [ 経済協力開発機構 ] Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế [Organization for Economic Cooperation and Development (OECD)] -
けいざいだいがく
Mục lục 1 [ 経済大学 ] 1.1 n 1.1.1 trường đại học kinh tế 1.1.2 đại học kinh tế [ 経済大学 ] n trường đại học kinh... -
けいざいてき
[ 経済的 ] adj-na thuộc về kinh tế/có tính kinh tế/kinh tế 経済的・社会的ニーズに対応する: đáp ứng yêu cầu của xã... -
けいざいてきひんしつかんり
Kỹ thuật [ 経済的品質管理 ] sự quản lý chất lượng kinh tế [economic quality control] -
けいざいとうごう
Mục lục 1 [ 経済統合 ] 1.1 adj-na 1.1.1 liên kết kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ 経済統合 ] 2.1.1 liên kết kinh tế [economic integration]... -
けいざいどうめい
Mục lục 1 [ 経済同盟 ] 1.1 adj-na 1.1.1 đồng minh kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ 経済同盟 ] 2.1.1 đồng minh kinh tế [economic union] [... -
けいざいのながれ
[ 経済の流れ ] n trào lưu kinh tế -
けいざいぶんせききょく
[ 経済分析局 ] adj-na Văn phòng phân tích kinh tế -
けいざいぼいこっと
Mục lục 1 [ 経済ボイコット ] 1.1 n 1.1.1 tẩy chay kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ 経済ボイコット ] 2.1.1 tẩy chay kinh tế [economic... -
けいざいがく
[ 経済学 ] n kinh tế học -
けいざいがくしゃ
[ 経済学者 ] n nhà kinh tế học -
けいざいえんじょ
Mục lục 1 [ 経済援助 ] 1.1 n 1.1.1 viện trợ kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ 経済援助 ] 2.1.1 viện trợ kinh tế [economic aid] [ 経済援助... -
けいざいじじょう
Kinh tế [ 経済事情 ] tình hình kinh tế [economic conditions] -
けいざいじゅんかん
[ 経済循環 ] n chu kỳ kinh tế -
けいざいふばい
Mục lục 1 [ 経済不買 ] 1.1 adj-na 1.1.1 tẩy chay kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ 経済不買 ] 2.1.1 tẩy chay kinh tế [economic boycott] [ 経済不買... -
けいざいふうさ
Mục lục 1 [ 経済封鎖 ] 1.1 adj-na 1.1.1 phong tỏa kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ 経済封鎖 ] 2.1.1 phong tỏa kinh tế [economic blockage (or... -
けいざいふかかち
[ 経済付加価値 ] adj-na giá trị gia tăng về mặt kinh tế -
けいざいしゃかいそうごうけんきゅうじょ
[ 経済社会総合研究所 ] n Viện Nghiên cứu Kinh tế và Xã hội -
けいざいしゃかいてきけんりせんたー
[ 経済社会的権利センター ] n Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế -
けいざいしゃかいいいんかい
[ 経済社会委員会 ] n ủy ban Kinh tế và Xã hội 国連アジア太平洋経済社会委員会 : Ủy ban kinh tế và xã hội Liên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.