- Từ điển Nhật - Việt
けいじそしょう
[ 刑事訴訟 ]
n
tố tụng hình sự
- 刑事訴訟の可能性について調べる: điều tra tính khả năng của luật tố tụng hình sự
- うわさ話は、刑事訴訟の証言としては認められないかもしれない : lời đồn đại có lẽ sẽ không được coi là lời khai tố tụng hình sự
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
けいじばん
Mục lục 1 [ 掲示板 ] 1.1 vs 1.1.1 bản niêm yết các thông báo 1.2 n 1.2.1 bảng thông báo/bảng tin 2 Tin học 2.1 [ 掲示板 ] 2.1.1... -
けいじばんシステム
Tin học [ 掲示板システム ] hệ thống bảng tin [bulletin board system] -
けいじせきにんをついきゅうする
Kinh tế [ 刑事責任を追求する ] Truy cứu trách nhiệm hình sự -
けいじせきにんをうける
Kinh tế [ 刑事責任を受ける ] Chịu trách nhiệm hình sự [To be subject to criminally liable] -
けいじょう
Mục lục 1 [ 形状 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hình thù 2 Kỹ thuật 2.1 [ 形状 ] 2.1.1 hình dạng [shape] 2.2 [ 形状(輪郭) ] 2.2.1 biên dạng... -
けいじょうきおくごうきん
Kỹ thuật [ 形状記憶合金 ] hợp kim lưu giữ biên dạng [shape memory alloy] Explanation : 力を加えて変形させても、加熱するともとの形になる金属。 -
けいじょうそくていき
Kỹ thuật [ 形状測定器 ] máy đo biên dạng [Form measuring instrument] -
けいじょうてきごう
Tin học [ 形状適合 ] phù hợp/thích hợp/đúng với [conformable] -
けいじょうみゃく
Mục lục 1 [ 頸静脈 ] 1.1 / * TĨNH MẠCH / 1.2 n 1.2.1 Tĩnh mạch cổ [ 頸静脈 ] / * TĨNH MẠCH / n Tĩnh mạch cổ 頸静脈の神経節:... -
けいじょうかんじょう
Kinh tế [ 経常勘定 ] tài khoản vãng lai [current account] -
けいじょうりえき
Kinh tế [ 経常利益 ] thu nhập trước thuế/lãi hiện tại [income before income taxes, current income, current profit, ordinary income, recurring... -
けいふくする
Mục lục 1 [ 敬服する ] 1.1 n 1.1.1 mến phục 1.1.2 kính phục [ 敬服する ] n mến phục kính phục -
けいざい
Mục lục 1 [ 経済 ] 1.1 n 1.1.1 nền kinh tế/kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ 経済 ] 2.1.1 kinh tế (của một quốc gia) [economy (of a nation)]... -
けいざいたいせい
Mục lục 1 [ 経済体制 ] 1.1 n 1.1.1 hệ thống kinh tế 1.1.2 chế độ kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ 経済体制 ] 2.1.1 chế độ kinh tế... -
けいざいぎじゅつきょうりょくこうどうけいかく
[ 経済技術協力行動計画 ] n Kế hoạch hành động ECOTECH (Hợp tác kinh tế và kỹ thuật) -
けいざいきき
Kinh tế [ 経済危機 ] Khủng hoảng kinh tế [Economic crisis] -
けいざいきそく
Kinh tế [ 経済規則 ] quy luật kinh tế [economic law] -
けいざいきかくちょう
[ 経済企画庁 ] n Sở kế hoạch và đầu tư 日本の経済企画庁は,最近,日本経済の1985年までの見通しを発表した: gần... -
けいざいきんみつかじゆうぼうえききょうてい
[ 経済緊密化自由貿易協定 ] n Hiệp ước Quan hệ Kinh tế Chặt chẽ -
けいざいきょうどうたい
Kinh tế [ 経済共同体 ] cộng đồng kinh tế [economic community]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.