Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

けっさい

Mục lục

[ 決済 ]

n

sự quyết toán/sự thanh toán/quyết toán/thanh toán
特殊決済: Thanh toán (quyết toán) đặc biệt
電子資金決済: Thanh toán (quyết toán) tiền doanh thu giao dịch điện tử
貸借決済: Thanh toán (quyết toán) khoản nợ
相殺金額の差額の決済: Thanh toán (quyết toán) khoản chênh lệch về số tiền cân đối tài khoản
資産決済: quyết toán tài sản

Kinh tế

[ 決済 ]

chấp nhận (trao vốn) [approved, sanctioned]
Explanation: 約定に基づき、証券と資金の受渡しをすること。
'Related word': 未済

[ 決済 ]

thanh toán [settlement]
'Related word': 未済

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • けっさいたんい

    [ 決済単位 ] n đơn vị thanh toán
  • けっさいつうか

    Mục lục 1 [ 決済通貨 ] 1.1 n 1.1.1 đồng tiền thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ 決済通貨 ] 2.1.1 đồng tiền thanh toán [currency of payment/settlement...
  • けっさいどうめい

    Mục lục 1 [ 決済同盟 ] 1.1 n 1.1.1 đồng minh thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ 決済同盟 ] 2.1.1 đồng minh thanh toán [payment union] [ 決済同盟...
  • けっさいび

    Mục lục 1 [ 決済日 ] 1.1 n 1.1.1 ngày thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ 決済日 ] 2.1.1 ngày thanh toán [account day] [ 決済日 ] n ngày thanh...
  • けっさいほしょうてすうりょう

    Kinh tế [ 決済保証手数料 ] hoa hồng bảo đảm thanh toán [del credere commission]
  • けっさいがいしゃ

    Kinh tế [ 決済会社 ] hãng thanh toán [settlement house]
  • けっさいじょうけん

    Mục lục 1 [ 決済条件 ] 1.1 n 1.1.1 điều kiện thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ 決済条件 ] 2.1.1 điều kiện thanh toán [settlement terms]...
  • けっさいかかく

    Mục lục 1 [ 決済価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá thanh toán 2 Kinh tế 2.1 [ 決済価格 ] 2.1.1 giá thanh toán [settlement price] [ 決済価格 ]...
  • けっさいりつ

    Kinh tế [ 決済率 ] tỷ giá thanh toán [settlement rate]
  • けっさん

    Mục lục 1 [ 決算 ] 1.1 n 1.1.1 sự cân đối tài khoản/quyết toán/cân đối tài khoản 2 Kinh tế 2.1 [ 決算 ] 2.1.1 quyết toán...
  • けっさんひょう

    [ 決算表 ] n bảng quyết toán
  • けっさんび

    Kinh tế [ 決算日 ] ngày cuối cùng [closing date]
  • けっさんする

    Mục lục 1 [ 決算する ] 1.1 n 1.1.1 khóa sổ 1.1.2 kết toán [ 決算する ] n khóa sổ kết toán
  • けっか

    Mục lục 1 [ 結果 ] 1.1 v1 1.1.1 kết cuộc 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 kết quả/thành quả/thành tựu 1.3 n-adv, n-t 1.3.1 rút cục 1.4 n-adv,...
  • けっかく

    [ 結核 ] n lao/bệnh lao/bệnh ho lao 尿路結核: Lao về đường tiết liệu 尿管結核: Bệnh lao về ống dẫn nước tiểu 第1期の結核:...
  • けっかくびょう

    [ 結核病 ] n bệnh ho lao
  • けっかぶんしょがた

    Tin học [ 結果文書型 ] kiểu tài liệu kết quả [result document type (of a link)]
  • けっかしゅつりょくかくちょうきのう

    Tin học [ 結果出力拡張機能 ] hàm xuất kết quả mở rộng [extended result output function]
  • けっかようそがた

    Tin học [ 結果要素型 ] kiểu phẩn tử kết quả [result element type (of a link)]
  • けっかん

    Mục lục 1 [ 欠陥 ] 1.1 n 1.1.1 khuyết tật 1.1.2 khuyết điểm/nhược điểm/thiếu sót/sai lầm 2 [ 血管 ] 2.1 n 2.1.1 mạch máu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top