- Từ điển Nhật - Việt
けっしょうかガラス
Xem thêm các từ khác
-
けっしょうすい
Kỹ thuật [ 結晶水 ] nước kết tinh [water of crystallization] -
けっしょうりゅうかい
Kỹ thuật [ 結晶粒界 ] giới hạn hạt kết tinh [grain boundary] -
けっしょうめん
Kỹ thuật [ 結晶面 ] mặt kết tinh [crysrallographic plane] -
けっしゅつ
Mục lục 1 [ 傑出 ] 1.1 n 1.1.1 sự kiệt xuất/sự xuất chúng/sự giỏi hơn người 2 [ 傑出する ] 2.1 vs 2.1.1 kiệt xuất/xuất... -
けっしゅつした
[ 傑出した ] adj nổi bật/đáng chú ý/nổi tiếng/xuất chúng/năng động/có tài năng hơn người/lỗi lạc アメリカには、傑出したヒーローという見方を好むジャーナリストもいる:... -
けっしゅうする
[ 結集する ] n kết hợp -
けっこう
Mục lục 1 [ 結構 ] 1.1 n, uk 1.1.1 kết cấu/cấu trúc 1.2 n-adv, adj-na, uk 1.2.1 tạm được/tương đối/kha khá/đủ/được/cũng... -
けっこうていたい
[ 血行停滞 ] n ứ máu -
けっこうする
Mục lục 1 [ 決行する ] 1.1 n 1.1.1 hành xử 1.1.2 cương quyết [ 決行する ] n hành xử cương quyết -
けっこうめんせきじょうこう
Kinh tế [ 決行免責条項 ] điều khoản hành trình đứt đoạn [frustration clause] -
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん)
[ 欠航面責条項(保険、用船) ] n điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu) -
けっこん
Mục lục 1 [ 結婚 ] 1.1 vs 1.1.1 cưới xin 1.2 adj-no 1.2.1 đã lập gia đình/đã có chồng/đã có vợ/đã kết hôn 1.3 adj-no 1.3.1... -
けっこんつうち
[ 結婚通知 ] n báo hỷ -
けっこんとどけ
[ 結婚届 ] n giấy đăng ký kết hôn -
けっこんのきづな
[ 結婚のきづな ] vs duyên nợ -
けっこんのもうしこみ
[ 結婚の申し込み ] vs cầu hôn -
けっこんひろうえん
[ 結婚披露宴 ] n tiệc cưới その結婚披露宴では、豪華なごちそうがふるまわれた: Đã có một bữa ăn xa xỉ ở tiệc... -
けっこんひろうかい
[ 結婚披露会 ] n tiệc cưới -
けっこんしき
Mục lục 1 [ 結婚式 ] 1.1 vs 1.1.1 hôn lễ 1.1.2 đám cưới 1.1.3 cưới xin 1.2 n 1.2.1 lễ cưới/lễ kết hôn [ 結婚式 ] vs hôn... -
けっこんしている
[ 結婚している ] n có chồng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.