Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

けっせき

Mục lục

[ 欠席 ]

n

sự vắng mặt/sự không tham dự/vắng mặt/nghỉ (học)/không tham dự
しばしばの無断欠席: vắng mặt không lý do thường xuyên
学校の長期欠席: không đi học suốt một thời gian dài
欠席がちである: chỉ toàn vắng mặt thôi
khiếm khuyết

[ 欠席する ]

vs

vắng mặt/không tham dự/nghỉ (học)
会議に欠席する: không tham dự (vắng mặt trong) cuộc họp
学校を1週間欠席する: vắng mặt (nghỉ học) một tuần ở trường
繰り返し欠席する: vắng mặt (nghỉ học) thường xuyên
体調不良のため欠席する: vắng mặt do tình trạng sức khỏe không tốt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • けっせきとどけ

    Mục lục 1 [ 欠席届 ] 1.1 n 1.1.1 giấy xin nghỉ phép 2 [ 欠席届け ] 2.1 n 2.1.1 đơn xin nghỉ phép/đơn xin nghỉ học [ 欠席届...
  • けっせきびょう

    [ 結石病 ] n bệnh kết sạn ở thận
  • けっせきする

    [ 欠席する ] vs khiếm diện
  • けっせき とどけ

    [ 欠席届 ] n đơn xin nghỉ phép/đơn xin nghỉ học 欠席届(けっせき とどけ)を出さずに学校(がっこう)を休んでいる: Nghỉ...
  • けっせい

    Mục lục 1 [ 結成 ] 1.1 n 1.1.1 sự kết thành/sự tạo thành 2 [ 血清 ] 2.1 n 2.1.1 huyết thanh [ 結成 ] n sự kết thành/sự tạo...
  • けっせいする

    [ 結成する ] n kết
  • けっせん

    Mục lục 1 [ 決戦 ] 1.1 vs 1.1.1 quyết chiến 2 [ 血戦 ] 2.1 n 2.1.1 huyết chiến 3 Tin học 3.1 [ 結線 ] 3.1.1 gắn cứng/cài cứng...
  • けつ

    [ 傑 ] n sự ưu tú/sự xuất sắc/sự giỏi giang hơn người
  • けつぎ

    [ 決議 ] n nghị quyết 決議(案)を拒否する: Bác bỏ nghị quyết 決議(案)を受け入れる: Chấp nhận nghị quyết ~に関する決議:...
  • けつぎあん

    Mục lục 1 [ 決議案 ] 1.1 / QUYẾT NGHỊ ÁN / 1.2 n 1.2.1 dự thảo nghị quyết [ 決議案 ] / QUYẾT NGHỊ ÁN / n dự thảo nghị...
  • けつだん

    Mục lục 1 [ 決断 ] 1.1 n 1.1.1 thẩm đoán 1.1.2 sự quyết đoán/quyết đoán/quyết định [ 決断 ] n thẩm đoán sự quyết đoán/quyết...
  • けつだんする

    Mục lục 1 [ 決断する ] 1.1 n 1.1.1 quyết đoán 1.1.2 đoán [ 決断する ] n quyết đoán đoán
  • けつにく

    Kỹ thuật [ 欠肉 ] sứt
  • けつのあな

    Mục lục 1 [ けつの穴 ] 1.1 / HUYỆT / 1.2 X, col 1.2.1 lỗ đít [ けつの穴 ] / HUYỆT / X, col lỗ đít けつの穴が小さいやつ:...
  • けつの穴

    [ けつのあな ] X, col lỗ đít けつの穴が小さいやつ: kẻ có lỗ đít nhỏ
  • けつぶつ

    [ 傑物 ] n nhân vật kiệt xuất/con người kiệt xuất/con người xuất chúng
  • けつぼう

    Mục lục 1 [ 欠乏 ] 1.1 vs 1.1.1 điêu đứng 1.2 n 1.2.1 sự thiếu/sự thiếu thốn/thiếu/thiếu thốn 2 [ 欠乏する ] 2.1 vs 2.1.1...
  • けつまく

    [ 結膜 ] n kết mạc 眼球を覆っている結膜: kết mạc bao quanh cầu mắt 眼瞼結膜: kết mạc mí mắt
  • けつまくえん

    Mục lục 1 [ 結膜炎 ] 1.1 n 1.1.1 viêm kết mạc 1.1.2 bệnh viêm võng mạc 1.1.3 bệnh sưng võng mạc [ 結膜炎 ] n viêm kết mạc...
  • けつまつ

    [ 結末 ] n kết thúc/phần cuối/cuối cùng ニュースなどの結末: kết thúc bản tin ~しようとする者すべてに待ち受けている結末:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top