- Từ điển Nhật - Việt
けつえきがながれる
[ 血液が流れる ]
exp
máu lưu thông/chảy
- ~を越えて流れる(川の水などが): Chảy qua ~ (ví dụ như nước sông)
- リンパ管へ流れる: Chảy đến ống quản bạch huyết
- 特殊法人へ流れる(金が): (Đồng tiền) chảy đến các pháp nhân đặc biệt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
けつえきじゅんかん
[ 血液循環 ] n tuần hoàn máu 血液循環の速度: Tốc độ quần hoàn máu ボブの血液循環は非常に良い: Tuần hoàn máu của... -
けつえきけんさ
Mục lục 1 [ 血液検査 ] 1.1 n 1.1.1 thử máu 2 [ 血液検査 ] 2.1 / HUYẾT DỊCH KIỂM TRA / 2.2 n 2.2.1 xét nghiệm máu [ 血液検査... -
けつえきをさいしゅする
[ 血液を採取する ] exp trích máu 動脈から血液を採取する: Trích máu từ động mạch 手首の橈骨動脈から血液を採取する:... -
けつえん
[ 血縁 ] n sự cùng dòng máu/sự cùng nòi giống/cùng dòng máu/cùng nòi giống/huyết thống 血縁(関係): Mối quan hệ về... -
けつあつ
Mục lục 1 [ 血圧 ] 1.1 n 1.1.1 huyết dịch 1.1.2 huyết áp [ 血圧 ] n huyết dịch huyết áp 血圧を測る: đo huyết áp -
けつあつそくてい
[ 血圧測定機 ] n đo huyết áp 非観血的血圧測定法: Phương pháp đo huyết áp gián tiếp 片側または両側の正確な血圧測定:... -
けつあつそくていき
[ 血圧測定機 ] n máy đo huyết áp -
けつごうきほうめい
Tin học [ 結合記法名 ] tên ký hiệu kết hợp [associated notation name] -
けつごうつよさ
Kỹ thuật [ 結合強さ ] cường độ nối [bonding strength] -
けつごうほうそく
Tin học [ 結合法則 ] luật kết hợp [associative law] -
けつごうざい
Kỹ thuật [ 結合剤 ] chất kết hợp [binder] -
けつごうし
Tin học [ 結合子 ] bộ nối [association/connector] -
けつごうしけん
Tin học [ 結合試験 ] kiểm thử tích hợp [integration test] -
けつごうさせる
[ 結合させる ] n ghép -
けつごうせい
Tin học [ 結合性 ] tính liên kết/tính ghép nối [associativity/connectivity] Explanation : -
けつごうエネルギー
Kỹ thuật [ 結合エネルギー ] năng lượng kết hợp [bond energy] -
けつごうコンベヤー
Kỹ thuật [ 結合コンベヤー ] dây chuyền kết hợp [joining conveyor] -
けつごうシステム
Tin học [ 結合システム ] hệ thống kết hợp [coupled system] -
けつごうようそがた
Tin học [ 結合要素型 ] loại phần tử kết hợp [associated element type] -
けつい
[ 決意 ] n quyết ý/sự quyết định/ý đã quyết/quyết định/quyết tâm ~するという継続的決意: Quyết định tiếp tục...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.