Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

けつえきをさいしゅする

[ 血液を採取する ]

exp

trích máu
動脈から血液を採取する: Trích máu từ động mạch
手首の橈骨動脈から血液を採取する: Trích máu từ động mạch quay của cổ tay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • けつえん

    [ 血縁 ] n sự cùng dòng máu/sự cùng nòi giống/cùng dòng máu/cùng nòi giống/huyết thống 血縁(関係): Mối quan hệ về...
  • けつあつ

    Mục lục 1 [ 血圧 ] 1.1 n 1.1.1 huyết dịch 1.1.2 huyết áp [ 血圧 ] n huyết dịch huyết áp 血圧を測る: đo huyết áp
  • けつあつそくてい

    [ 血圧測定機 ] n đo huyết áp 非観血的血圧測定法: Phương pháp đo huyết áp gián tiếp 片側または両側の正確な血圧測定:...
  • けつあつそくていき

    [ 血圧測定機 ] n máy đo huyết áp
  • けつごうきほうめい

    Tin học [ 結合記法名 ] tên ký hiệu kết hợp [associated notation name]
  • けつごうつよさ

    Kỹ thuật [ 結合強さ ] cường độ nối [bonding strength]
  • けつごうほうそく

    Tin học [ 結合法則 ] luật kết hợp [associative law]
  • けつごうざい

    Kỹ thuật [ 結合剤 ] chất kết hợp [binder]
  • けつごうし

    Tin học [ 結合子 ] bộ nối [association/connector]
  • けつごうしけん

    Tin học [ 結合試験 ] kiểm thử tích hợp [integration test]
  • けつごうさせる

    [ 結合させる ] n ghép
  • けつごうせい

    Tin học [ 結合性 ] tính liên kết/tính ghép nối [associativity/connectivity] Explanation :
  • けつごうエネルギー

    Kỹ thuật [ 結合エネルギー ] năng lượng kết hợp [bond energy]
  • けつごうコンベヤー

    Kỹ thuật [ 結合コンベヤー ] dây chuyền kết hợp [joining conveyor]
  • けつごうシステム

    Tin học [ 結合システム ] hệ thống kết hợp [coupled system]
  • けつごうようそがた

    Tin học [ 結合要素型 ] loại phần tử kết hợp [associated element type]
  • けつい

    [ 決意 ] n quyết ý/sự quyết định/ý đã quyết/quyết định/quyết tâm ~するという継続的決意: Quyết định tiếp tục...
  • けついする

    Mục lục 1 [ 決意する ] 1.1 n 1.1.1 quyết chí 1.1.2 dứt ý [ 決意する ] n quyết chí dứt ý
  • けついん

    Mục lục 1 [ 欠員 ] 1.1 v1 1.1.1 dự khuyết 1.2 n 1.2.1 sự thiếu người/sự thiếu nhân lực/vị trí còn khuyết/vị trí khuyết...
  • けついんをまつ

    [ 欠員を待つ ] n hậu bổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top