Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

けつごうざい

Kỹ thuật

[ 結合剤 ]

chất kết hợp [binder]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • けつごうし

    Tin học [ 結合子 ] bộ nối [association/connector]
  • けつごうしけん

    Tin học [ 結合試験 ] kiểm thử tích hợp [integration test]
  • けつごうさせる

    [ 結合させる ] n ghép
  • けつごうせい

    Tin học [ 結合性 ] tính liên kết/tính ghép nối [associativity/connectivity] Explanation :
  • けつごうエネルギー

    Kỹ thuật [ 結合エネルギー ] năng lượng kết hợp [bond energy]
  • けつごうコンベヤー

    Kỹ thuật [ 結合コンベヤー ] dây chuyền kết hợp [joining conveyor]
  • けつごうシステム

    Tin học [ 結合システム ] hệ thống kết hợp [coupled system]
  • けつごうようそがた

    Tin học [ 結合要素型 ] loại phần tử kết hợp [associated element type]
  • けつい

    [ 決意 ] n quyết ý/sự quyết định/ý đã quyết/quyết định/quyết tâm ~するという継続的決意: Quyết định tiếp tục...
  • けついする

    Mục lục 1 [ 決意する ] 1.1 n 1.1.1 quyết chí 1.1.2 dứt ý [ 決意する ] n quyết chí dứt ý
  • けついん

    Mục lục 1 [ 欠員 ] 1.1 v1 1.1.1 dự khuyết 1.2 n 1.2.1 sự thiếu người/sự thiếu nhân lực/vị trí còn khuyết/vị trí khuyết...
  • けついんをまつ

    [ 欠員を待つ ] n hậu bổ
  • けつりゅう

    [ 血流 ] n dòng máu
  • けつろ

    Mục lục 1 [ 結露 ] 1.1 n 1.1.1 kết sương 1.1.2 Sự ngưng tụ, sự đọng hơi [  結露  ] n kết sương Sự ngưng tụ, sự...
  • けつろん

    Mục lục 1 [ 結論 ] 1.1 n 1.1.1 kết luận/sự kết luận 2 Kỹ thuật 2.1 [ 結論 ] 2.1.1 kết luận [conclusion] [ 結論 ] n kết luận/sự...
  • けつろんする

    [ 結論する ] n kết
  • けつろんをだす

    [ 結論を出す ] n kết luận
  • けつれつ

    Mục lục 1 [ 決裂 ] 1.1 n 1.1.1 sự tan vỡ/sự thất bại/tan vỡ/thất bại 1.1.2 quyết liệt 2 [ 決裂する ] 2.1 vs 2.1.1 tan vỡ/thất...
  • けつらくけんさ

    Tin học [ 欠落検査 ] kiểm tra tính toàn vẹn [completeness check]
  • けつるい

    [ 血涙 ] n máu và nước mắt/nước mắt buồn đau/nước mắt của nỗi đau vô cùng/nước mắt cay đắng 血涙を流す: khóc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top