- Từ điển Nhật - Việt
けんいをしめす
Xem thêm các từ khác
-
けんいをもつ
[ 権威を持つ ] n dương oai -
けんいんしゃ
[ 牽引車 ] n xe kéo -
けんさ
Mục lục 1 [ 検査 ] 1.1 n 1.1.1 sự kiểm tra/kiểm tra 2 [ 検査する ] 2.1 vs 2.1.1 kiểm tra 3 Kinh tế 3.1 [ 検査 ] 3.1.1 xét nghiệm/kiểm... -
けんさずみ
Kinh tế [ 検査済み ] \"đã xem hàng\" [as inspected] -
けんさおよびしけんのぶんるい
Kỹ thuật [ 検査および試験の分類 ] sự phân loại kiểm tra và thử nghiệm [classification of examinations and tests] -
けんさき
[ 検査機 ] vs máy kiểm tra -
けんさきぐ
[ 検査器具 ] vs dụng cụ kiểm tra -
けんさきじゅん
Kỹ thuật [ 検査基準 ] tiêu chuẩn kiểm tra [inspection standard] -
けんさく
Tin học [ 検索 ] tìm kiếm/truy tìm [retrieval (vs)/looking up (a word in a dictionary)/searching for/referring to] Explanation : Tất cả các... -
けんさくきのう
Tin học [ 検索機能 ] chức năng tìm kiếm [lookup function/search function] -
けんさくそくど
Tin học [ 検索速度 ] tốc độ tìm kiếm [search speed] -
けんさくといし
Kỹ thuật [ 研削砥石 ] đá mài [abrasive wheel] -
けんさくざい
Kỹ thuật [ 研削材 ] vật liệu mài [abrasive] -
けんさくしゃ
Tin học [ 検索者 ] người tìm kiếm [searcher/person using a search engine] -
けんさくけっか
Tin học [ 検索結果 ] kết quả tìm kiếm [search results] -
けんさくこうもく
Tin học [ 検索項目 ] mục tìm kiếm [search item] -
けんさくポート
Tin học [ 検索ポート ] cổng truy tìm [retrieval port] -
けんさくパス
Tin học [ 検索パス ] đường dẫn tìm kiếm [search path] -
けんさくツール
Tin học [ 検索ツール ] công cụ tìm kiếm [search tool] -
けんさくインタフェース
Tin học [ 検索インタフェース ] giao diện tìm kiếm [search interface]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.