Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

けんじょう

Mục lục

[ 献上 ]

n

sự dâng tặng/sự dâng hiến/sự cống tiến/sự cung tiến/dâng tặng/dâng hiến/cống tiến/cung tiến
公衆への献上: Sự dâng hiến tới công chúng
献上品: Vật dâng tặng (cống tiến, cung tiến)

[ 献上する ]

vs

dâng tặng/dâng hiến/cống tiến/cung tiến
~を)(人)に献上する: Dâng tặng (cống tiến, cung tiến) cái gì tới ai đó

[ 謙譲 ]

adj-na

khiêm nhường/khiêm tốn
 ~ 語: cách nói, từ khiêm tốn

n

sự khiêm nhường/sự khiêm tốn/đức tính khiêm tốn/đức tính khiêm nhường
謙譲の美徳: Vẻ đẹp của đức tính khiêm tốn (khiêm nhường)
謙譲の美徳を発揮する: Phát huy đức tính khiêm tốn tốt đẹp
過度な謙譲表現: Sự biểu hiện khiêm nhường quá mức

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • けんじょうのびとく

    [ 謙譲の美徳 ] n vẻ đẹp của đức tính khiêm nhường 謙譲の美徳を発揮する: Phát huy vẻ đẹp của đức tính khiêm nhường
  • けんじょうご

    Mục lục 1 [ 謙譲語 ] 1.1 / KHIÊM NHƯỢNG NGỮ / 1.2 n 1.2.1 từ khiêm tốn/khiêm tốn ngữ [ 謙譲語 ] / KHIÊM NHƯỢNG NGỮ / n...
  • けんじょうする

    [ 献上する ] vs dâng
  • けんじゅつ

    Mục lục 1 [ 剣術 ] 1.1 / KIẾM THUẬT / 1.2 n 1.2.1 kiếm thuật [ 剣術 ] / KIẾM THUẬT / n kiếm thuật 剣術が下手である: kiếm...
  • けんじゅう

    [ 拳銃 ] vs súng lục
  • けんじゅうをする

    [ 拳銃をする ] vs bồng súng
  • けんざい

    Mục lục 1 [ 健在 ] 1.1 adj-na 1.1.1 sức khoẻ tốt/khoẻ mạnh 1.2 n 1.2.1 tình trạng sức khoẻ tốt [ 健在 ] adj-na sức khoẻ...
  • けんざいしじょう

    Kinh tế [ 顕在市場 ] thị trường hàng hiện vật [actual market] Category : Sở giao dịch
  • けんしお

    [ 堅塩 ] n muối hột
  • けんしき

    Mục lục 1 [ 見識 ] 1.1 n 1.1.1 kiến thức 1.1.2 hiểu biết [ 見識 ] n kiến thức hiểu biết
  • けんしょく

    [ 兼職 ] n kiêm chức
  • けんしょうきんつき

    Kinh tế [ 券賞金付き ] kèm theo tiền thưởng/kèm theo lãi [\"lottery\"; time deposit]
  • けんしょうえん

    Mục lục 1 [ 腱鞘炎 ] 1.1 / * * VIÊM / 1.2 n 1.2.1 viêm dây chằng/viêm cơ [ 腱鞘炎 ] / * * VIÊM / n viêm dây chằng/viêm cơ 皮膚炎・関節炎・腱鞘炎症候群 :Hội...
  • けんしょうしけん

    Tin học [ 検証試験 ] kiểm thử để xác minh [verification test]
  • けんしゅつぶ

    Tin học [ 検出部 ] trạm đọc [read station]
  • けんしゅつかのう

    Tin học [ 検出可能セグメント ] phần có thể dò ra [detectable segment]
  • けんしゅつかのうようそ

    Tin học [ 検出可能要素 ] phần tử có thể dò ra [detectable element]
  • けんしゅうじょ

    Mục lục 1 [ 研修所 ] 1.1 / NGHIÊN TU SỞ / 1.2 n 1.2.1 Nơi đào tạo/nơi huấn luyện/trung tâm đào tạo/trung tâm tu nghiệp [ 研修所...
  • けんしゅうせい

    Mục lục 1 [ 研修生 ] 1.1 / NGHIÊN TU SINH / 1.2 n 1.2.1 người được đào tạo/tu nghiệp sinh/học viên/sinh viên thực tập [ 研修生...
  • けんけつ

    Mục lục 1 [ 献血 ] 1.1 n 1.1.1 sự hiến máu/hiến máu/máu được hiến 2 [ 献血する ] 2.1 vs 2.1.1 hiến máu [ 献血 ] n sự hiến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top