Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

けんたい

[ 倦怠 ]

n

sự mệt mỏi/sự chán chường/mệt mỏi/chán chường
倦怠を感じる: Cảm thấy chán chường
たまらない倦怠感: Cảm thấy mệt mỏi không thể chịu đựng được
しばし倦怠の雰囲気が続いた: Tiếp tục bầu không khí chán chường mệt mỏi.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top