Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

けんまきぐ

[ 研磨器具 ]

vs

dụng cụ mài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • けんまとせんこう

    [ 研磨と穿孔 ] vs đẽo khoét
  • けんまざい

    Mục lục 1 [ 研磨材 ] 1.1 / NGHIÊN MA TÀI / 1.2 n 1.2.1 vật liệu mài 2 Kỹ thuật 2.1 [ 研摩剤 ] 2.1.1 thuốc mài mòn [abrasive powder]...
  • けんまし

    Mục lục 1 [ 研磨紙 ] 1.1 / NGHIÊN MA CHỈ / 1.2 n 1.2.1 giấy ráp/giấy nhám 2 Kỹ thuật 2.1 [ 研磨紙 ] 2.1.1 giấy ráp [sandpaper]...
  • けんまいき

    Mục lục 1 [ 研米機 ] 1.1 / NGHIÊN MỄ CƠ / 1.2 n 1.2.1 máy xát gạo/máy xát thóc [ 研米機 ] / NGHIÊN MỄ CƠ / n máy xát gạo/máy...
  • けんまする

    Mục lục 1 [ 研磨する ] 1.1 vs 1.1.1 đẽo 2 Kỹ thuật 2.1 [ 研磨する ] 2.1.1 mài [grind down] [ 研磨する ] vs đẽo Kỹ thuật...
  • けんまディスク

    Kỹ thuật [ 研摩ディスク ] đĩa mài [abrasive disk]
  • けんまゆ

    Kỹ thuật [ 研磨油 ] dầu bôi trơn
  • けんみん

    Mục lục 1 [ 県民 ] 1.1 / HUYỆN DÂN / 1.2 n 1.2.1 dân trong tỉnh/dân chúng/người dân [ 県民 ] / HUYỆN DÂN / n dân trong tỉnh/dân...
  • けんがく

    Mục lục 1 [ 研学 ] 1.1 n 1.1.1 sự học tập/sự nghiên cứu 2 [ 見学 ] 2.1 n 2.1.1 tham quan với mục đích học tập/tham quan 3...
  • けんがい

    [ 圏外 ] n vùng bên ngoài レーダーの圏外: vùng bên ngoài ra-da 危険の圏外にある: ở vùng bên ngoài nguy hiểm 競争圏外に落ちる:...
  • けんぜん

    Mục lục 1 [ 健全 ] 1.1 adj-na 1.1.1 khoẻ mạnh/bình thường/kiện toàn/lành mạnh 1.2 n 1.2.1 sự khoẻ mạnh/sự kiện toàn/sự...
  • けんぜんな

    [ 健全な ] n kiện toàn
  • けんえき

    Mục lục 1 [ 検疫 ] 1.1 n 1.1.1 kiểm dịch/sự kiểm dịch 2 [ 権益 ] 2.1 n 2.1.1 quyền lợi 3 Kinh tế 3.1 [ 検疫 ] 3.1.1 kiểm dịch...
  • けんえききそく

    Mục lục 1 [ 検疫規則 ] 1.1 n 1.1.1 điều lệ (thể lệ) kiểm dịch 2 Kinh tế 2.1 [ 検疫規則 ] 2.1.1 điều lệ kiểm dịch/thể...
  • けんえきなし

    Mục lục 1 [ 検疫無し ] 1.1 n 1.1.1 miễn kiểm dịch (tàu biển ) 2 Kinh tế 2.1 [ 検疫なし ] 2.1.1 miễn kiểm dịch [free pratique]...
  • けんえきしょうめいしょ

    Mục lục 1 [ 検疫証明書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận kiểm dịch 2 Kinh tế 2.1 [ 検疫証明書 ] 2.1.1 giấy chứng kiểm dịch...
  • けんえつ

    Mục lục 1 [ 検閲 ] 1.1 n 1.1.1 sự kiểm duyệt/sự duyệt/sự thẩm tra/sự phân tích tâm lý/sự kiểm tra tâm lý 2 [ 検閲する...
  • けんえんのなか

    [ 犬猿の仲 ] n sự thân nhau như chó với mèo 犬猿の仲である: là sự thân nhau như chó với mèo
  • けんじ

    Mục lục 1 [ 堅持 ] 1.1 n 1.1.1 sự kiên trì/kiên trì 2 [ 堅持する ] 2.1 vs 2.1.1 kiên trì/giữ vững 3 [ 検事 ] 3.1 n 3.1.1 công...
  • けんじつ

    Mục lục 1 [ 堅実 ] 1.1 adj-na 1.1.1 chắc chắn/thiết thực 1.2 n 1.2.1 sự chắc chắn/sự vững chắc/chắc chắn/vững chắc/chắc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top