Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

げんじゅうしょ

[ 現住所 ]

n

chỗ ở hiện tại/địa chỉ hiện tại
私は現住所を確認するため、名簿の学生全員に電話した: tôi đã gọi điện thoại cho tất cả học sinh trong danh bạ để xác nhận chỗ ở hiện tại (địa chỉ hiện tại)

Xem thêm các từ khác

  • げんざい

    bây giờ, hiện tại/hiện giờ/hiện nay/lúc này, hiện thời, nay, ngày nay, hiện thời/hiện hành/hiện tại [current (a-no)/present...
  • げんし

    khởi thủy/nguyên thủy/sơ khai/ban sơ, nguyên tử, nguyên tử [atom], 原始キリスト教: thiên chúa giáo khởi thuỷ, 原始ステートメント:...
  • げんしつ

    nguyên chất
  • げんしりょくはつでんしょ

    nhà máy điện nguyên tử/nhà máy phát điện nguyên tử, 原子力発電所から~を回収する :thu hồi ~ từ nhà máy điện...
  • げんしょく

    màu chính/màu cơ bản, sự ăn kiêng/ăn kiêng, chức vụ hiện nay/chức vụ hiện tại, màu chính [primary colour], 加法混色の原色:...
  • げんしょう

    hao, sự giảm/suy giảm/giảm bớt/giảm, giảm/suy giảm/giảm bớt, hiện tượng, 補償範囲の減少: giảm phạm vi đền bù, _%を超える体重減少:...
  • げんしょうする

    sụt, giảm sút
  • げんしゅつ

    sự xuất hiện/xuất hiện, パラダイスを現出する: xuất hiện thiên đường
  • げんあん

    kế hoạch ban đầu/bản thảo/dự thảo, _年度予算財務原案: dự thảo tài chính dự toán cho năm tài chính..., 閣僚宣言原案:...
  • げんこう

    bản thảo/nguyên cảo/bản gốc, bản ráp, bản nháp, hiện hành, bản viết bằng tay [manuscript], ~に関する論文の原稿: bản...
  • げんご

    ngôn ngữ/tiếng nói, ngôn ngữ [language], 言語(的)環境: môi trường tiếng nói, 現在使用中の言語: ngôn ngữ đang được...
  • げんごう

    niên hiệu, 日本の伝統的な元号: niên hiệu truyền thống của nhật bản, 元号の表示: biểu thị niên hiệu, 元号制度:...
  • げんさく

    nguyên bản/nguyên tác/kịch bản, これはテレビ映画の原作だ: đây là nguyên tác của bộ phim truyền hình, この物語はボブ・スミスの原作だ:...
  • げんさん

    phép trừ/tính trừ [subtraction (vs)]
  • げんか

    thực giá, giá vốn, giá thành, nguyên giá/giá thành [cost], explanation : 原価とは、生産や販売を行うために発生する費用をいい、原材料費、労務費、通信費、運賃、保険料、電気ガス水道料、減価償却費、修繕費などが含まれる。原価は、放っておけば、年々上昇を続けるものであり、創意と工夫によってこれを引き下げる努力がいる。///売上―原価=利益という考え方より、売上-目標利益=許容原価という考え方の方が優れている。前者では利益の統制ができないのに対して、後者では費用(原価)を統制することによって、目標利益を達成しようとしているからである。,...
  • げんかく

    cứng rắn/khắt khe/tàn nhẫn/nghiêm ngặt, sự cứng rắn/trạng thái cứng rắn/sự khắt khe/sự tàn nhẫn/sự nghiêm ngặt,...
  • げんかい

    cẩn mật/cảnh giác cao độ/giới nghiêm, phạm vi, phạm trù, mức, giới hạn, 戦争中の厳戒の下で: cảnh giác cao độ trong...
  • げんせ

    trần thế, kiếp này, cõi đời, thế giới hiện hữu/thế giới hiện tại/cuộc đời, 現世と来世 :thế giới hiện hữu...
  • げんせい

    nguyên sinh, nghiêm chỉnh/nghiêm túc, thế giới hiện hữu/thế giới hiện tại/cuộc đời, trạng thái hiện thời/tình hình...
  • げんせん

    tàu ngầm hạt nhân, tuyển chọn/chọn lọc/lựa chọn cẩn thận/lựa chọn kỹ càng/chọn lọc cẩn thận/chọn lọc kỹ càng/chọn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top