Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

げんせいりん

[ 原生林 ]

n

rừng nguyên sinh
竹の原生林:Rừng trúc nguyên sinh
原生林とは一度も伐採されたことのない森のことである: Rừng nguyên sinh là rừng chưa từng bị chặt phá
原生林を維持する: Duy trì rừng nguyên sinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • げんせんちょうしゅう

    Mục lục 1 [ 源泉徴収 ] 1.1 / NGUYÊN TUYỀN TRƯNG THU / 1.2 n 1.2.1 sự trưng thu tại gốc/đánh tại gốc/khấu trừ tại nguồn...
  • げんせんしょとくぜい

    Mục lục 1 [ 源泉所得税 ] 1.1 / NGUYÊN TUYỀN SỞ ĐẮC THUẾ / 1.2 n 1.2.1 thuế thu nhập đánh tại gốc/thuế thu nhập khấu...
  • げんせんい

    Mục lục 1 [ 原繊維 ] 1.1 / NGUYÊN TIỆM DUY / 1.2 n 1.2.1 sợi thô [ 原繊維 ] / NGUYÊN TIỆM DUY / n sợi thô 膠原繊維: Keo dán...
  • げんせんかぜい

    Mục lục 1 [ 源泉課税 ] 1.1 / NGUYÊN TUYỀN KHÓA THUẾ / 1.2 n 1.2.1 thuế lợi tức đánh từ gốc/thuế khấu trừ tại nguồn...
  • げんすいき

    Tin học [ 減衰器 ] bộ làm suy giảm [attenuator]
  • げんすいていすう

    Kỹ thuật [ 減衰定数 ] hằng số suy giảm [attenuation constant] Category : vật lý [物理学]
  • げんすいばく

    Mục lục 1 [ 原水爆 ] 1.1 / NGUYÊN THỦY BỘC / 1.2 n 1.2.1 bom nguyên tử khí Hidro [ 原水爆 ] / NGUYÊN THỦY BỘC / n bom nguyên tử...
  • げんすいひずみ

    Tin học [ 減衰歪み ] méo do suy giảm [attenuation distortion]
  • げんすいふ

    Mục lục 1 [ 元帥府 ] 1.1 / NGUYÊN SÚY PHỦ / 1.2 n 1.2.1 phủ nguyên soái [ 元帥府 ] / NGUYÊN SÚY PHỦ / n phủ nguyên soái
  • げんすいけいすう

    Tin học [ 減衰係数 ] hệ số suy giảm [attenuation coefficient]
  • げんすいりょう

    Tin học [ 減衰量 ] lượng suy giảm [attenuation]
  • げんすん

    Mục lục 1 [ 原寸 ] 1.1 / NGUYÊN THỐN / 1.2 n 1.2.1 Kích thước thực tế/kích thước đầy đủ [ 原寸 ] / NGUYÊN THỐN / n Kích...
  • げんすんだい

    Mục lục 1 [ 原寸大 ] 1.1 / NGUYÊN THỐN ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Kích thước thực tế/kích thước đầy đủ [ 原寸大 ] / NGUYÊN THỐN...
  • げんりとえとく

    [ 原理と会得 ] n tri hành
  • げんりしゅぎ

    Mục lục 1 [ 原理主義 ] 1.1 / NGUYÊN LÝ CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 Trào lưu chính thống/chủ nghĩa chính thống/chủ nghĩa nguyên...
  • げんりしゅぎしゃ

    Mục lục 1 [ 原理主義者 ] 1.1 / NGUYÊN LÝ CHỦ NGHĨA GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người theo trào lưu chính thống [ 原理主義者 ] / NGUYÊN...
  • げんりょうきょようりょう

    [ 原料許容量 ] n dung sai trọng lượng
  • げんりょうしじょう

    Kinh tế [ 原料市場 ] thị trường nguyên liệu [commodity market]
  • げんりょうようりょう

    Kinh tế [ 減量容量 ] dung sai trọng lượng [weight allowance]
  • げんめつ

    [ 幻滅 ] n sự vỡ mộng/sự tan vỡ ảo tưởng/thất vọng/vỡ mộng/tan vỡ ảo tưởng ~に幻滅を感じている: Cảm thấy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top