Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

げんゆ

Mục lục

[ 原油 ]

n

dầu thô/dầu mỏ
海外の原油: Dầu thô của nước ngoài
原油および石油製品: Dầu thô và các sản phẩm dầu lửa
原油の安定した供給: Cung cấp ổn định dầu thô
原油の安定した需要: Nhu cầu ổn định của dầu thô
原油の資源権益を分配する: Phân chia khoản lợi nhuận kiếm được từ việc bán tài nguyên dầu thô
私たちは原油の輸送でたくさんのお金を稼いだ
căn do

Kỹ thuật

[ 原油 ]

Dầu thô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • げんゆう

    Mục lục 1 [ 原由 ] 1.1 / NGUYÊN DO / 1.2 n 1.2.1 nguyên do/nguyên nhân/lý do 2 [ 現有 ] 2.1 / HIỆN HỮU / 2.2 n 2.2.1 sự hiện hữu/sự...
  • げんゆうせいりょく

    Mục lục 1 [ 現有勢力 ] 1.1 / HIỆN HỮU THẾ LỰC / 1.2 n 1.2.1 sức mạnh hiện hữu/sức mạnh hiện thời/sức mạnh hiện có/sức...
  • げんゆりゅうしゅつ

    Mục lục 1 [ 原油流出 ] 1.1 / NGUYÊN DU LƯU XUẤT / 1.2 n 1.2.1 sự tràn ra của dầu thô/dầu loang/tràn dầu [ 原油流出 ] / NGUYÊN...
  • げんむ

    Mục lục 1 [ 幻夢 ] 1.1 / ẢO MỘNG / 1.2 n 1.2.1 ảo mộng [ 幻夢 ] / ẢO MỘNG / n ảo mộng
  • げらくしじょう

    Kinh tế [ 下落市場 ] thị trường giảm sút [falling market]
  • げらげら

    adv hô hố (cười)/ha hả (cười) ゲラゲラ笑いだす: cười ha hả (hô hố) (cười phá lên)
  • げるとらーうず

    Kỹ thuật [ ゲルトラー渦 ] gió xoáy Goertler/cơn lốc Goertler [Goertler vortex]
  • [ 唖 ] n câm
  • あお

    Mục lục 1 [ 青 ] 1.1 n 1.1.1 màu xanh lơ 1.1.2 màu xanh [ 青 ] n màu xanh lơ màu xanh 青々とした牧草地の馬が田園詩の一こまのようだった :một...
  • あおず

    Mục lục 1 [ 青図 ] 1.1 / THANH ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 Ảnh được hiện ảnh bằng một loại muối cảm quang/bản thiết kế nhà/kế...
  • あおた

    Mục lục 1 [ 青田 ] 1.1 / THANH ĐIỀN / 1.2 n 1.2.1 Vườn cây có quả chưa chín (chỉ có lá xanh) 1.2.2 ruộng lúa xanh tốt/ruộng...
  • あおたがい

    Mục lục 1 [ 青田買い ] 1.1 / THANH ĐIỀN MÃI / 1.2 n 1.2.1 Việc tìm kiếm tuyển dụng sinh viên còn chưa tốt nghiệp của công...
  • あおぎみる

    [ 仰ぎ見る ] vs chiêm ngưỡng
  • あおぎり

    Mục lục 1 [ 梧桐 ] 1.1 / NGÔ ĐỒNG / 1.2 n 1.2.1 Cây ngô đồng 2 [ 青桐 ] 2.1 / THANH ĐỒNG / 2.2 n 2.2.1 Cây ngô đồng [ 梧桐 ]...
  • あおぞら

    [ 青空 ] n trời xanh/thanh thiên/bầu trời trong xanh 抜けるような青空を猛スピードで通り過ぎる :Đi băng băng dưới...
  • あおぞらきょうしつ

    Mục lục 1 [ 青空教室 ] 1.1 / THANH KHÔNG GIÁO THẤT / 1.2 n 1.2.1 Lớp học ngoài trời/lớp học [ 青空教室 ] / THANH KHÔNG GIÁO...
  • あおぞらしじょう

    Mục lục 1 [ 青空市場 ] 1.1 / THANH KHÔNG THỊ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Chợ trời/chợ bán đồ cũ [ 青空市場 ] / THANH KHÔNG THỊ...
  • あおぞらいちば

    Mục lục 1 [ 青空市場 ] 1.1 / THANH KHÔNG THỊ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 thị trường mở/thị trường tự do [ 青空市場 ] / THANH KHÔNG...
  • あずき

    [ 小豆 ] n đậu đỏ 小豆アイス :Món kem đậu đỏ
  • あずきいろ

    Mục lục 1 [ 小豆色 ] 1.1 / TIỂU ĐẬU SẮC / 1.2 n 1.2.1 màu nâu đỏ [ 小豆色 ] / TIỂU ĐẬU SẮC / n màu nâu đỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top