Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

げんりょうしじょう

Kinh tế

[ 原料市場 ]

thị trường nguyên liệu [commodity market]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • げんりょうようりょう

    Kinh tế [ 減量容量 ] dung sai trọng lượng [weight allowance]
  • げんめつ

    [ 幻滅 ] n sự vỡ mộng/sự tan vỡ ảo tưởng/thất vọng/vỡ mộng/tan vỡ ảo tưởng ~に幻滅を感じている: Cảm thấy...
  • げんめん

    Mục lục 1 [ 原綿 ] 1.1 / NGUYÊN MIÊN / 1.2 n 1.2.1 Bông tươi 2 [ 減免 ] 2.1 / GIẢM MIỄN / 2.2 n 2.2.1 sự miễn giảm/miễn giảm...
  • げんろん

    Mục lục 1 [ 原論 ] 1.1 / NGUYÊN LUẬN / 1.2 n 1.2.1 nguyên lý/nguyên tắc 2 [ 言論 ] 2.1 n 2.1.1 ngôn luận/sự bình luận/sự phát...
  • げんろんきかん

    Mục lục 1 [ 言論機関 ] 1.1 / NGÔN LUẬN CƠ QUAN / 1.2 n 1.2.1 cơ quan ngôn luận [ 言論機関 ] / NGÔN LUẬN CƠ QUAN / n cơ quan ngôn...
  • げんろんのじゆう

    [ 言論の自由 ] n tự do ngôn luận
  • げんろんじゆう

    [ 言論自由 ] n tự do ngôn luận
  • げんわく

    Mục lục 1 [ 眩惑 ] 1.1 / HUYỄN HOẶC / 1.2 n 1.2.1 sự huyễn hoặc/huyễn hoặc [ 眩惑 ] / HUYỄN HOẶC / n sự huyễn hoặc/huyễn...
  • げんわりつけいち

    Tin học [ 現割付け位置 ] vị trí xếp đặt hiện tại [current layout position]
  • げんれんけつしゅうごう

    Tin học [ 現連結集合 ] tập liên kết hiện tại [current link set]
  • げんよう

    Mục lục 1 [ 衒耀 ] 1.1 / HUYỄN DIỆU / 1.2 n 1.2.1 Sự lộng lẫy giả tạo [ 衒耀 ] / HUYỄN DIỆU / n Sự lộng lẫy giả tạo
  • げんようそ

    Tin học [ 現要素 ] phần tử hiện tại [current element]
  • げんをはっする

    [ 源を発する ] n bắt nguồn
  • げんをかつぐ

    Mục lục 1 [ げんを担ぐ ] 1.1 / ĐẢM / 1.2 v5g 1.2.1 mê tín [ げんを担ぐ ] / ĐẢM / v5g mê tín
  • げんを担ぐ

    [ げんをかつぐ ] v5g mê tín
  • げんもう

    Mục lục 1 [ 原毛 ] 1.1 n 1.1.1 len thô/len nguyên liệu từ lông cừu 2 [ 減耗 ] 2.1 / GIẢM HAO / 2.2 n 2.2.1 hao hụt/suy đồi/hao...
  • げんや

    Mục lục 1 [ 原野 ] 1.1 / NGUYÊN DÃ / 1.2 n 1.2.1 đất hoang/cánh đồng hoang/đất hoang hoá [ 原野 ] / NGUYÊN DÃ / n đất hoang/cánh...
  • げんゆ

    Mục lục 1 [ 原油 ] 1.1 n 1.1.1 dầu thô/dầu mỏ 1.1.2 căn do 2 Kỹ thuật 2.1 [ 原油 ] 2.1.1 Dầu thô [ 原油 ] n dầu thô/dầu mỏ...
  • げんゆう

    Mục lục 1 [ 原由 ] 1.1 / NGUYÊN DO / 1.2 n 1.2.1 nguyên do/nguyên nhân/lý do 2 [ 現有 ] 2.1 / HIỆN HỮU / 2.2 n 2.2.1 sự hiện hữu/sự...
  • げんゆうせいりょく

    Mục lục 1 [ 現有勢力 ] 1.1 / HIỆN HỮU THẾ LỰC / 1.2 n 1.2.1 sức mạnh hiện hữu/sức mạnh hiện thời/sức mạnh hiện có/sức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top