Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こいに

Mục lục

[ 故意に ]

n

hữu tâm
cố ý

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こいにことさら

    [ 故意にことさら ] n hữu ý
  • こいにょうぼう

    Mục lục 1 [ 恋女房 ] 1.1 / LUYẾN NỮ PHÒNG / 1.2 n 1.2.1 người vợ yêu/ái thê [ 恋女房 ] / LUYẾN NỮ PHÒNG / n người vợ yêu/ái...
  • こいぬ

    Mục lục 1 [ 仔犬 ] 1.1 / TỂ KHUYỂN / 1.2 n 1.2.1 con chó con/chó con/cún con 2 [ 子犬 ] 2.1 / TỬ KHUYỂN / 2.2 n 2.2.1 con chó con/chó...
  • こいのなやみ

    [ 恋の悩み ] n thất tình/tương tư/sự đau khổ vì tình yêu
  • こいびと

    [ 恋人 ] n người yêu もとの恋人: Người yêu cũ 大学時代の恋人: Người yêu thời học đại học (thời sinh viên) 奥さんのいる恋人:...
  • こいびとをおもいだす

    [ 恋人を思い出す ] n nhớ thương
  • こいぶみ

    [ 恋文 ] n bức thư tình/thư tình/lá thư tình
  • こいまゆ

    [ 濃いまゆ ] n lông mày rậm 濃いまゆをしている: Có lông mày rậm 濃いまゆ毛: Lông mày rậm
  • こいがたき

    Mục lục 1 [ 恋仇 ] 1.1 / LUYẾN CỪU / 1.2 n 1.2.1 Tình địch 2 [ 恋敵 ] 2.1 / LUYẾN ĐỊCH / 2.2 n 2.2.1 Tình địch [ 恋仇 ] / LUYẾN...
  • こいじ

    Mục lục 1 [ 恋路 ] 1.1 / LUYẾN LỘ / 1.2 n 1.2.1 đường tình yêu/đường tình duyên/tình duyên [ 恋路 ] / LUYẾN LỘ / n đường...
  • こいじに

    Mục lục 1 [ 恋死 ] 1.1 / LUYẾN TỬ / 1.2 n 1.2.1 cái chết vì tình yêu [ 恋死 ] / LUYẾN TỬ / n cái chết vì tình yêu
  • こいざかり

    Mục lục 1 [ 恋盛り ] 1.1 / LUYẾN THỊNH / 1.2 n 1.2.1 Thời kỳ tương tư [ 恋盛り ] / LUYẾN THỊNH / n Thời kỳ tương tư
  • こいしい

    [ 恋しい ] adj được yêu mến/được yêu quý/được quý mến/yêu dấu 故郷が恋しい: quê hương yêu dấu 故郷にいる家族が恋しい:...
  • こいあか

    [ 濃い赤 ] n đỏ đậm
  • こいこころ

    Mục lục 1 [ 恋心 ] 1.1 / LUYẾN TÂM / 1.2 n 1.2.1 Tình yêu/tình cảm lưu luyến trai gái [ 恋心 ] / LUYẾN TÂM / n Tình yêu/tình...
  • こいいろ

    [ 濃い色 ] n màu đậm
  • こいうた

    Mục lục 1 [ 恋歌 ] 1.1 / LUYẾN CA / 1.2 n 1.2.1 bài hát tình yêu/thơ tình [ 恋歌 ] / LUYẾN CA / n bài hát tình yêu/thơ tình
  • こいうらない

    Mục lục 1 [ 恋占い ] 1.1 / LUYẾN CHIẾM / 1.2 n 1.2.1 Bói tình yêu [ 恋占い ] / LUYẾN CHIẾM / n Bói tình yêu 恋占いをする:...
  • こいか

    Mục lục 1 [ 恋歌 ] 1.1 / LUYẾN CA / 1.2 n 1.2.1 bài hát tình yêu/thơ tình [ 恋歌 ] / LUYẾN CA / n bài hát tình yêu/thơ tình
  • こいかぜ

    Mục lục 1 [ 恋風 ] 1.1 / LUYẾN PHONG / 1.2 n 1.2.1 ngọn gió của tình yêu [ 恋風 ] / LUYẾN PHONG / n ngọn gió của tình yêu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top