- Từ điển Nhật - Việt
こう
Mục lục |
[ 興 ]
n
hứng/sự hứng thú/sự hứng khởi
- 興が乗る: Hứng khởi lên cao
- 興ざめさせるもの: Cái làm thức tỉnh sự hứng thú.
[ 侯 ]
n-suf
hầu
n
hầu tước
- サド侯爵はその倒錯し好で有名だった: Hầu tước Sade nổi tiếng vì sự truy lạc của mình
- 侯爵位: Tước vị hầu tước
- 侯爵夫人: Phu nhân của hầu tước
[ 候 ]
n
thời tiết/khí hậu/mùa
- 酷暑の候: Mùa nóng như thiêu đốt
- 厳寒の候に: Ở giữa mùa đông
- 春暖の候: Mùa xuân ấm áp
- 新緑の候: Mùa tràn ngập màu xanh tươi của cây cỏ
- 大気候: Khí hậu ở một khu vực lớn
[ 孝 ]
n
hiếu/sự hiếu thảo
- 孝行息子: Cậu con trai hiếu thảo
- 孝心の厚い息子: Cậu con trai rất hiếu thảo
- 孝行娘: Cô con gái hiếu thảo
[ 校 ]
n-suf
hiệu/trường học/dấu hiệu
- 学校: trường học
- 将校: (tướng hiệu) sỹ quan
[ 稿 ]
n
bản thảo/bản nháp
[ 項 ]
/ HẠNG /
n, pref
mục/khoản/số hạng
- 議題の第2項: Mục 2 của chương trình nghị sự.
- 憲法第9条第2項: Khoản 2 điều 9 Hiến pháp
[ 請う ]
v5u-s
hỏi/yêu cầu/đề nghị/mời
- 彼女に一場の演説を請う: tôi đề nghị cô ấy có một bài nói chuyện
[ 恋う ]
v5u
yêu
n, adv, int
theo cách này/theo lối này
- どんな人間がこういうことをすると思われますか?: Bạn nghĩ những người như thế nào sẽ làm việc này?
- これまでにこういうことを誰かに言われたことがありますか?: Bạn đã từng nói điều này cho ai biết chưa?
- 彼は最近、東京を訪問中にこういうことを経験した: Cô ấy đã có kinh nghiệm như thế này trong chuyến thăm Tokyo gần đây
- 簡単に言えばこういうこ
Kỹ thuật
[ 鋼 ]
thép [steel]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうず
Mục lục 1 [ 公図 ] 1.1 / CÔNG ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 Bản đồ địa chính 2 [ 好事 ] 2.1 / HẢO SỰ / 2.2 n 2.2.1 Vận may/việc tốt 3... -
こうおつ
[ 甲乙 ] n sự so sánh/sự tương tự giữa hai người 若乃花と栃錦は甲乙つけがたい名横綱だった。: Thật khó nói giữa... -
こうおつへい
[ 甲乙丙 ] n sự so sánh/sự tương tự giữa ba người/xếp hạng -
こうおつへいてい
Mục lục 1 [ 甲乙丙丁 ] 1.1 / GIÁP ẤT BÍNH ĐINH / 1.2 n 1.2.1 một hai ba bốn [ 甲乙丙丁 ] / GIÁP ẤT BÍNH ĐINH / n một hai ba... -
こうずい
Mục lục 1 [ 洪水 ] 1.1 n 1.1.1 nước lụt 1.1.2 nước lũ 1.1.3 lụt lội 1.1.4 lũ/lũ lụt/trận lũ lụt/cơn lũ lụt 1.1.5 hồng... -
こうずいとのとうそう
[ 洪水との闘争 ] n trận lụt -
こうずいをふせぐ
[ 洪水を防ぐ ] n chống lụt -
こうおん
Mục lục 1 [ 厚恩 ] 1.1 / HẬU ÂN / 1.2 n 1.2.1 Sự chiếu cố lớn/hậu ân 2 [ 恒温 ] 2.1 / HẰNG ÔN / 2.2 n 2.2.1 Nhiệt độ không... -
こうおんき
Mục lục 1 [ 恒温器 ] 1.1 / HẰNG ÔN KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Lò ấp trứng/lồng nuôi trẻ em thiếu tháng/lồng kính [ 恒温器 ] / HẰNG... -
こうおんどうぶつ
Mục lục 1 [ 恒温動物 ] 1.1 / HẰNG ÔN ĐỘNG VẬT / 1.2 n 1.2.1 động vật đẳng nhiệt [ 恒温動物 ] / HẰNG ÔN ĐỘNG VẬT /... -
こうおんけい
Mục lục 1 [ 高温計 ] 1.1 / CAO ÔN KẾ / 1.2 n 1.2.1 cái đo nhiệt độ cao/đồng hồ đo nhiệt độ cao [ 高温計 ] / CAO ÔN KẾ... -
こうおんせっさくほう
Kỹ thuật [ 高温切削法 ] phương pháp cắt ở nhiệt độ cao [hot machining] -
こうたく
Mục lục 1 [ 光沢 ] 1.1 n 1.1.1 độ bóng/độ sáng (của bề mặt) 2 Kỹ thuật 2.1 [ 光沢 ] 2.1.1 độ bóng [ 光沢 ] n độ bóng/độ... -
こうたくど
Kỹ thuật [ 光沢度 ] độ bóng [gloss] Category : sơn [塗装] -
こうたくざい
Kỹ thuật [ 光沢剤 ] thuốc làm bóng/chất làm bóng [brightener, brightening agent] -
こうたくけい
Kỹ thuật [ 光沢計 ] dụng cụ đo độ bóng [glossmeter] -
こうたくむら
Kỹ thuật [ 光沢むら ] độ bóng không đều [uneven brightness] Explanation : Tên lỗi sơn. -
こうたい
Mục lục 1 [ 交替 ] 1.1 n 1.1.1 sự thay đổi/thay phiên/thay nhau 2 [ 交替する ] 2.1 vs 2.1.1 thay đổi/thay phiên/thay nhau 3 [ 交代... -
こうたいきネットワーク
Tin học [ 高帯域ネットワーク ] mạng diện rộng-WAN/mạng toàn cục-WAN [wide area network/WAN] Explanation : Một mạng máy tính... -
こうたいそうち
Tin học [ 交替装置 ] thiết bị luân phiên [alternate device]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.