Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こういう

adj-pn

như thế/như vậy/như loại đó
こういうことが(人)によく起きていることだということを知っている: Biết rằng điều như vậy thường xảy ra với ai đó
こういうことはほとんどの場合無意識のうちに起きる: Những điều như vậy xảy ra một cách vô ý thức trong hầu hết các trường hợp
彼は間違ってもこういうことをする人ではない: Anh ấy chắc chắn không phải là loại người làm nhữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こういレベル

    Tin học [ 高位レベル ] mức cao hơn/bậc cao hơn [higher level]
  • こういをおおくする

    [ 好意を多くする ] n tri ân
  • こういをえる

    [ 高位を得る ] v1 bay nhảy
  • こういをしめす

    [ 好意を示す ] n ban ơn
  • こういをうける

    Mục lục 1 [ 好意をうける ] 1.1 n 1.1.1 thụ ơn 2 [ 好意を受ける ] 2.1 n 2.1.1 thụ ân [ 好意をうける ] n thụ ơn [ 好意を受ける...
  • こういをよせる

    [ 好意をよせる ] n thương mến
  • こういん

    Mục lục 1 [ 工員 ] 1.1 n 1.1.1 công nhân 2 [ 荒淫 ] 2.1 / HOANG DÂM / 2.2 n 2.2.1 Sự đam mê tình dục/sự hoang dâm/sự trác táng/sự...
  • こうう

    Mục lục 1 [ 降雨 ] 1.1 / GIÁNG VŨ / 1.2 n 1.2.1 trận mưa rào/mưa rào/cơn mưa rào [ 降雨 ] / GIÁNG VŨ / n trận mưa rào/mưa rào/cơn...
  • こううりん

    Mục lục 1 [ 降雨林 ] 1.1 / GIÁNG VŨ LÂM / 1.2 n 1.2.1 rừng mưa nhiệt đới [ 降雨林 ] / GIÁNG VŨ LÂM / n rừng mưa nhiệt đới
  • こううりょう

    [ 降雨量 ] n lượng mưa rơi/lượng mưa
  • こううをきがんする

    [ 降雨を祈願する ] n đảo vũ
  • こううん

    Mục lục 1 [ 幸運 ] 1.1 adj-na 1.1.1 số đỏ 1.1.2 phước 1.1.3 phúc phận 1.1.4 phúc 1.1.5 may/gặp may/gặp vận đỏ/may mắn 1.2...
  • こううんき

    Kỹ thuật [ 耕運機 ] máy cày Category : nông nghiệp [農業]
  • こううんな

    [ 幸運な ] n may mắn
  • こううんじ

    Mục lục 1 [ 幸運児 ] 1.1 / HẠNH VẬN NHI / 1.2 n 1.2.1 người may mắn/người gặp may [ 幸運児 ] / HẠNH VẬN NHI / n người may...
  • こううんをもとめる

    [ 幸運を求める ] n cầu may
  • こうさたいしょうせい

    Mục lục 1 [ 交差対称性 ] 1.1 / GIAO SAI ĐỐI XƯNG TÍNH / 1.2 n 1.2.1 tính đối xứng qua tâm [ 交差対称性 ] / GIAO SAI ĐỐI XƯNG...
  • こうさく

    Mục lục 1 [ 交錯 ] 1.1 n 1.1.1 hỗn hợp/lẫn lộn/sự trộn lẫn với nhau/sự pha lẫn vào nhau/pha trộn 2 [ 交錯する ] 2.1 vs...
  • こうさくきかい

    Mục lục 1 [ 工作機械 ] 1.1 / CÔNG TÁC CƠ GIỚI / 1.2 n 1.2.1 máy công cụ [ 工作機械 ] / CÔNG TÁC CƠ GIỚI / n máy công cụ 自動工作機械:...
  • こうさくち

    Mục lục 1 [ 耕作地 ] 1.1 / CANH TÁC ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 đất trồng trọt/đất canh tác [ 耕作地 ] / CANH TÁC ĐỊA / n đất trồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top