- Từ điển Nhật - Việt
こうかんきょく
Mục lục |
[ 交換局 ]
/ GIAO HOÁN CỤC /
n
tổng đài (điện thoại)/tổng đài
- 自動交換(局): tổng đài tự động
- 市内交換局: tổng đài trong thành phố
- 統制交換局: tổng đài kiểm soát
Tin học
[ 交換局 ]
tổng đài điện thoại [(telephone) exchange]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうかんだい
Mục lục 1 [ 交換台 ] 1.1 / GIAO HOÁN ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 tổng đài (điện thoại)/tổng đài [ 交換台 ] / GIAO HOÁN ĐÀI / n tổng... -
こうかんちょう
Mục lục 1 [ 紅冠鳥 ] 1.1 / HỒNG QUAN ĐIỂU / 1.2 n 1.2.1 chim giáo chủ [ 紅冠鳥 ] / HỒNG QUAN ĐIỂU / n chim giáo chủ -
こうかんひん
Mục lục 1 [ 交換品 ] 1.1 / GIAO HOÁN PHẨM / 1.2 n 1.2.1 vật phẩm trao đổi/hàng hóa trao đổi [ 交換品 ] / GIAO HOÁN PHẨM / n... -
こうかんほうしき
Kỹ thuật [ 交換方式 ] hệ thống hoán chuyển [exchange system] -
こうかんぼうえき
Kinh tế [ 交換貿易 ] trao đổi hàng lấy hàng [barter] -
こうかんぼうえきせい
Mục lục 1 [ 交換貿易制 ] 1.1 / GIAO HOÁN MẬU DỊ CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Hệ thống buôn bán hàng đổi hàng [ 交換貿易制 ] / GIAO... -
こうかんがた
Tin học [ 交換型 ] chuyển mạch [switched (adj) (as in \"switched VP\")] -
こうかんえん
Mục lục 1 [ 交換円 ] 1.1 / GIAO HOÁN VIÊN / 1.2 n 1.2.1 Đồng yên dễ chuyển đổi [ 交換円 ] / GIAO HOÁN VIÊN / n Đồng yên dễ... -
こうかんじょう
Mục lục 1 [ 交換嬢 ] 1.1 / GIAO HOÁN NƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 người trực tổng đài [ 交換嬢 ] / GIAO HOÁN NƯƠNG / n người trực... -
こうかんじょうけん
Mục lục 1 [ 交換条件 ] 1.1 / GIAO HOÁN ĐIỀU KIỆN / 1.2 n 1.2.1 Điều kiện trao đổi/điều kiện thương lượng [ 交換条件... -
こうかんふかのうつうか
Kinh tế [ 交換不可能通貨 ] đồng tiền không chuyển đổi [inconvertible currency/non-convertible] -
こうかんしんけい
Mục lục 1 [ 交感神経 ] 1.1 / GIAO CẢM THẦN KINH / 1.2 n 1.2.1 Thần kinh giao cảm [ 交感神経 ] / GIAO CẢM THẦN KINH / n Thần kinh... -
こうかんしょりのうりょく
Tin học [ 交換処理能力 ] khả năng chuyển mạch/dung lượng chuyển mạch [switching capacity/switching ability] -
こうかんしゅ
Mục lục 1 [ 交換手 ] 1.1 / GIAO HOÁN THỦ / 1.2 n 1.2.1 người trực tổng đài [ 交換手 ] / GIAO HOÁN THỦ / n người trực tổng... -
こうかんかち
Mục lục 1 [ 交換価値 ] 1.1 n 1.1.1 đối giá 2 Kinh tế 2.1 [ 交換価値 ] 2.1.1 đối giá [exchange value/value in exchange] [ 交換価値... -
こうかんかのうつうか
Mục lục 1 [ 交換可能通貨 ] 1.1 n 1.1.1 đồng tiền không chuyển đổi 1.1.2 đồng tiền chuyển nhượng 1.1.3 đồng tiền chuyển... -
こうかんかい
Mục lục 1 [ 交歓会 ] 1.1 / GIAO HOAN HỘI / 1.2 n 1.2.1 Hội giao lưu [ 交歓会 ] / GIAO HOAN HỘI / n Hội giao lưu 平和と民主主義を目指す全国交歓会:... -
こうかんかいせん
Tin học [ 交換回線 ] đường được chuyển mạch [switched line] -
こうかんかんじょう
Kinh tế [ 交換勘定 ] tài khoản bù trừ [clearing account] -
こうかんせつぞく
Tin học [ 交換接続 ] kết nối chuyển mạch [switched connection]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.