- Từ điển Nhật - Việt
こうかんする
Mục lục |
[ 交換する ]
vs
trao
hoán dịch
cải
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうかんレイヤ
Tin học [ 交換レイヤ ] lớp chuyển mạch [switching layer] -
こうかんデータようそ
Tin học [ 交換データ要素 ] phần tử dữ liệu trao đổi [interchange data element] -
こうかんシステム
Tin học [ 交換システム ] hệ thống chuyển mạch [switching system] -
こうかんれーと
Kinh tế [ 交換レート ] tỷ lệ trao đổi [terms of trade] -
こうかんようしき
Tin học [ 交換様式 ] định dạng trao đổi [interchange format] -
こうかんようしきクラス
Tin học [ 交換様式クラス ] lớp định dạng trao đổi [interchange format class] -
こうかんもう
Tin học [ 交換網 ] mạng chuyển mạch [switching network] Explanation : Mạng chuyển mạch đã cách mạng hóa cách xây dựng LAN và... -
こうかん、ぞうよ、ないぶしょうひのもくてきでしようされたしょうひん
Kinh tế [ 交換、贈与、内部消費の目的で使用された商品 ] Hàng hóa dùng để trao đổi, biếu tặng, tiêu dùng nội bộ -
こうせき
Mục lục 1 [ 功績 ] 1.1 n 1.1.1 công tích/công lao/công trạng/thành tích/thành tựu 2 [ 洪積 ] 2.1 / HỒNG TÍCH / 2.2 n 2.2.1 thời... -
こうせきそう
[ 洪積層 ] n tầng lũ tích -
こうせきせい
Mục lục 1 [ 洪積世 ] 1.1 / HỒNG TÍCH THẾ / 1.2 n 1.2.1 thời kỳ hồng hoang [ 洪積世 ] / HỒNG TÍCH THẾ / n thời kỳ hồng hoang -
こうせつ
Mục lục 1 [ 交接 ] 1.1 / GIAO TIẾP / 1.2 n 1.2.1 Sự giao hợp/giao hợp 2 [ 巧拙 ] 2.1 n 2.1.1 sự khéo léo/sự giỏi giang/tài nghệ/tay... -
こうせついちば
Mục lục 1 [ 公設市場 ] 1.1 / CÔNG THIẾT THỊ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 thị trường chung [ 公設市場 ] / CÔNG THIẾT THỊ TRƯỜNG... -
こうせつりょう
Mục lục 1 [ 降雪量 ] 1.1 / GIÁNG TUYẾT LƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 lượng tuyết rơi [ 降雪量 ] / GIÁNG TUYẾT LƯỢNG / n lượng tuyết... -
こうせい
Mục lục 1 [ 後世 ] 1.1 / HẬU THẾ / 1.2 n 1.2.1 Con cháu/hậu thế/người đời sau/thế hệ mai sau/thế hệ sau 2 [ 後生 ] 2.1 /... -
こうせいたい
Tin học [ 構成体 ] cấu tạo/hợp thành [constituent] -
こうせいたんい
Mục lục 1 [ 構成単位 ] 1.1 / CẤU THÀNH ĐƠN VỊ / 1.2 n 1.2.1 phần tử/đơn vị thành phần/đơn vị cấu thành [ 構成単位... -
こうせいき
Mục lục 1 [ 更生期 ] 1.1 / CANH SINH KỲ / 1.2 n 1.2.1 thời kỳ mãn kinh [ 更生期 ] / CANH SINH KỲ / n thời kỳ mãn kinh 更年期(更生期)を過ごすうちに、その女性の生活は一変した:... -
こうせいきき
Tin học [ 構成機器 ] thành phần [components] -
こうせいきょく
Mục lục 1 [ 交声曲 ] 1.1 / GIAO ÂM KHÚC / 1.2 n 1.2.1 Cantata (âm nhạc) [ 交声曲 ] / GIAO ÂM KHÚC / n Cantata (âm nhạc)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.