Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こうかんぼうえきせい

Mục lục

[ 交換貿易制 ]

/ GIAO HOÁN MẬU DỊ CHẾ /

n

Hệ thống buôn bán hàng đổi hàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こうかんがた

    Tin học [ 交換型 ] chuyển mạch [switched (adj) (as in \"switched VP\")]
  • こうかんえん

    Mục lục 1 [ 交換円 ] 1.1 / GIAO HOÁN VIÊN / 1.2 n 1.2.1 Đồng yên dễ chuyển đổi [ 交換円 ] / GIAO HOÁN VIÊN / n Đồng yên dễ...
  • こうかんじょう

    Mục lục 1 [ 交換嬢 ] 1.1 / GIAO HOÁN NƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 người trực tổng đài [ 交換嬢 ] / GIAO HOÁN NƯƠNG / n người trực...
  • こうかんじょうけん

    Mục lục 1 [ 交換条件 ] 1.1 / GIAO HOÁN ĐIỀU KIỆN / 1.2 n 1.2.1 Điều kiện trao đổi/điều kiện thương lượng [ 交換条件...
  • こうかんふかのうつうか

    Kinh tế [ 交換不可能通貨 ] đồng tiền không chuyển đổi [inconvertible currency/non-convertible]
  • こうかんしんけい

    Mục lục 1 [ 交感神経 ] 1.1 / GIAO CẢM THẦN KINH / 1.2 n 1.2.1 Thần kinh giao cảm [ 交感神経 ] / GIAO CẢM THẦN KINH / n Thần kinh...
  • こうかんしょりのうりょく

    Tin học [ 交換処理能力 ] khả năng chuyển mạch/dung lượng chuyển mạch [switching capacity/switching ability]
  • こうかんしゅ

    Mục lục 1 [ 交換手 ] 1.1 / GIAO HOÁN THỦ / 1.2 n 1.2.1 người trực tổng đài [ 交換手 ] / GIAO HOÁN THỦ / n người trực tổng...
  • こうかんかち

    Mục lục 1 [ 交換価値 ] 1.1 n 1.1.1 đối giá 2 Kinh tế 2.1 [ 交換価値 ] 2.1.1 đối giá [exchange value/value in exchange] [ 交換価値...
  • こうかんかのうつうか

    Mục lục 1 [ 交換可能通貨 ] 1.1 n 1.1.1 đồng tiền không chuyển đổi 1.1.2 đồng tiền chuyển nhượng 1.1.3 đồng tiền chuyển...
  • こうかんかい

    Mục lục 1 [ 交歓会 ] 1.1 / GIAO HOAN HỘI / 1.2 n 1.2.1 Hội giao lưu [ 交歓会 ] / GIAO HOAN HỘI / n Hội giao lưu 平和と民主主義を目指す全国交歓会:...
  • こうかんかいせん

    Tin học [ 交換回線 ] đường được chuyển mạch [switched line]
  • こうかんかんじょう

    Kinh tế [ 交換勘定 ] tài khoản bù trừ [clearing account]
  • こうかんせつぞく

    Tin học [ 交換接続 ] kết nối chuyển mạch [switched connection]
  • こうかんせい

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 交換性 ] 1.1.1 sự chuyển đổi/khả năng chuyển đổi/tính chuyển đổi [convertibility] 2 Tin học 2.1...
  • こうかんせいげんつうか

    Mục lục 1 [ 交換制限通貨 ] 1.1 n 1.1.1 đồng tiền chuyển đổi hạn chế 2 Kinh tế 2.1 [ 交換制限通過 ] 2.1.1 đồng tiền...
  • こうかんせい(つうか)

    [ 交換性(通貨) ] n khả năng chuyển đổi
  • こうかんする

    Mục lục 1 [ 交換する ] 1.1 vs 1.1.1 trao 1.1.2 hoán dịch 1.1.3 cải [ 交換する ] vs trao hoán dịch cải
  • こうかんレイヤ

    Tin học [ 交換レイヤ ] lớp chuyển mạch [switching layer]
  • こうかんデータようそ

    Tin học [ 交換データ要素 ] phần tử dữ liệu trao đổi [interchange data element]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top