Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こうしょくな

[ 好色な ]

n

đĩ bợm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こうしょくぶんがく

    Mục lục 1 [ 好色文学 ] 1.1 / HẢO SẮC VĂN HỌC / 1.2 n 1.2.1 Văn học khiêu dâm [ 好色文学 ] / HẢO SẮC VĂN HỌC / n Văn học...
  • こうしょくぼん

    Mục lục 1 [ 好色本 ] 1.1 / HẢO SẮC BẢN / 1.2 n 1.2.1 sách khiêu dâm [ 好色本 ] / HẢO SẮC BẢN / n sách khiêu dâm
  • こうしょくしゃ

    Mục lục 1 [ 好色者 ] 1.1 / HẢO SẮC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 kẻ háo sắc/kẻ dâm đãng/kẻ dâm dục/kẻ phóng đãng [ 好色者 ] / HẢO...
  • こうしょくしょり

    Tin học [ 高速処 ] xử lý tốc độ cao [high speed processing]
  • こうしょくか

    Mục lục 1 [ 好色家 ] 1.1 / HẢO SẮC GIA / 1.2 n 1.2.1 kẻ háo sắc/kẻ dâm đãng/kẻ dâm dục/kẻ phóng đãng [ 好色家 ] / HẢO...
  • こうしょくかん

    Mục lục 1 [ 好色漢 ] 1.1 / HẢO SẮC HÁN / 1.2 n 1.2.1 kẻ háo sắc/kẻ dâm đãng/kẻ dâm dục/kẻ phóng đãng [ 好色漢 ] / HẢO...
  • こうしょっかん

    Mục lục 1 [ 好色っ漢 ] 1.1 / HẢO SẮC HÁN / 1.2 n 1.2.1 kẻ háo sắc/kẻ dâm đãng/kẻ dâm dục/kẻ phóng đãng [ 好色っ漢...
  • こうしょに

    [ 高所に ] n trên cao
  • こうしょびょう

    Mục lục 1 [ 高所病 ] 1.1 / CAO SỞ BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh sợ độ cao [ 高所病 ] / CAO SỞ BỆNH / n bệnh sợ độ cao
  • こうしょうだん

    [ 交渉団 ] n đoàn đàm phán
  • こうしょうにん

    Mục lục 1 [ 公証人 ] 1.1 / CÔNG CHỨNG NHÂN / 1.2 n 1.2.1 công chứng viên 2 Kinh tế 2.1 [ 公証人 ] 2.1.1 Công chứng viên [ 公証人...
  • こうしょうにんひよう

    [ 公証人費用 ] n phí công chứng
  • こうしょうにんやくば

    Mục lục 1 [ 公証人役場 ] 1.1 / CÔNG CHỨNG NHÂN DỊCH TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Văn phòng công chứng [ 公証人役場 ] / CÔNG CHỨNG...
  • こうしょうばりき

    Mục lục 1 [ 公称馬力 ] 1.1 / CÔNG XƯNG MÃ LỰC / 1.2 n 1.2.1 mã lực danh nghĩa/mã lực danh định [ 公称馬力 ] / CÔNG XƯNG MÃ...
  • こうしょうひよう

    Kinh tế [ 公証費用 ] phí công chứng [notarial charges]
  • こうしょうぼうえき

    Kinh tế [ 公正貿易 ] mậu dịch tự do [fair trade] Explanation : 貿易を行う両国に恩恵があるような貿易。国内の産業が大きな被害を受けるような場合、相手国が市場を開放しない場合は不公正とされる。自由貿易に代わってアメリカでいわれるようになった。
  • こうしょうがく

    Mục lục 1 [ 考証学 ] 1.1 / KHẢO CHỨNG HỌC / 1.2 n 1.2.1 khảo chứng học [ 考証学 ] / KHẢO CHỨNG HỌC / n khảo chứng học
  • こうしょうがい

    Mục lục 1 [ 公生涯 ] 1.1 / CÔNG SINH NHAI / 1.2 n 1.2.1 nghề làm dâu trăm họ [ 公生涯 ] / CÔNG SINH NHAI / n nghề làm dâu trăm...
  • こうしょうぜんぱい

    Mục lục 1 [ 公娼全廃 ] 1.1 / CÔNG XƯỚNG TOÀN PHẾ / 1.2 n 1.2.1 bãi bỏ chế độ mại dâm có giấy phép hành nghề [ 公娼全廃...
  • こうしょうじゅうおうひ

    Kỹ thuật [ 公称縦横比 ] tỷ lệ hướng danh nghĩa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top