- Từ điển Nhật - Việt
こうしんようせつ
Kỹ thuật
[ 後進溶接 ]
sự hàn lùi [backhand welding]
- Explanation: 溶接進行方向がトーチの進行方向と逆の溶接。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうしんらいせい
Mục lục 1 [ 高信頼性 ] 1.1 / CAO TÍN LẠI TÍNH / 1.2 n 1.2.1 tính tin cậy cao/độ tin cậy cao [ 高信頼性 ] / CAO TÍN LẠI TÍNH... -
こうしょきょうふしょう
[ 高所恐怖症 ] n bệnh sợ độ cao/sợ độ cao うわあ、すごい!あんな高いところへ登ってよく平気だな。ボクは高所恐怖症だからとてもじゃないけどまねできないよ:... -
こうしょく
Mục lục 1 [ 交織 ] 1.1 / GIAO CHỨC / 1.2 n 1.2.1 sự dệt kiểu hỗn hợp 2 [ 好色 ] 2.1 adj-na 2.1.1 máu dê 2.1.2 lẳng lơ 2.1.3 khiêu... -
こうしょくな
[ 好色な ] n đĩ bợm -
こうしょくぶんがく
Mục lục 1 [ 好色文学 ] 1.1 / HẢO SẮC VĂN HỌC / 1.2 n 1.2.1 Văn học khiêu dâm [ 好色文学 ] / HẢO SẮC VĂN HỌC / n Văn học... -
こうしょくぼん
Mục lục 1 [ 好色本 ] 1.1 / HẢO SẮC BẢN / 1.2 n 1.2.1 sách khiêu dâm [ 好色本 ] / HẢO SẮC BẢN / n sách khiêu dâm -
こうしょくしゃ
Mục lục 1 [ 好色者 ] 1.1 / HẢO SẮC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 kẻ háo sắc/kẻ dâm đãng/kẻ dâm dục/kẻ phóng đãng [ 好色者 ] / HẢO... -
こうしょくしょり
Tin học [ 高速処 ] xử lý tốc độ cao [high speed processing] -
こうしょくか
Mục lục 1 [ 好色家 ] 1.1 / HẢO SẮC GIA / 1.2 n 1.2.1 kẻ háo sắc/kẻ dâm đãng/kẻ dâm dục/kẻ phóng đãng [ 好色家 ] / HẢO... -
こうしょくかん
Mục lục 1 [ 好色漢 ] 1.1 / HẢO SẮC HÁN / 1.2 n 1.2.1 kẻ háo sắc/kẻ dâm đãng/kẻ dâm dục/kẻ phóng đãng [ 好色漢 ] / HẢO... -
こうしょっかん
Mục lục 1 [ 好色っ漢 ] 1.1 / HẢO SẮC HÁN / 1.2 n 1.2.1 kẻ háo sắc/kẻ dâm đãng/kẻ dâm dục/kẻ phóng đãng [ 好色っ漢... -
こうしょに
[ 高所に ] n trên cao -
こうしょびょう
Mục lục 1 [ 高所病 ] 1.1 / CAO SỞ BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh sợ độ cao [ 高所病 ] / CAO SỞ BỆNH / n bệnh sợ độ cao -
こうしょうだん
[ 交渉団 ] n đoàn đàm phán -
こうしょうにん
Mục lục 1 [ 公証人 ] 1.1 / CÔNG CHỨNG NHÂN / 1.2 n 1.2.1 công chứng viên 2 Kinh tế 2.1 [ 公証人 ] 2.1.1 Công chứng viên [ 公証人... -
こうしょうにんひよう
[ 公証人費用 ] n phí công chứng -
こうしょうにんやくば
Mục lục 1 [ 公証人役場 ] 1.1 / CÔNG CHỨNG NHÂN DỊCH TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Văn phòng công chứng [ 公証人役場 ] / CÔNG CHỨNG... -
こうしょうばりき
Mục lục 1 [ 公称馬力 ] 1.1 / CÔNG XƯNG MÃ LỰC / 1.2 n 1.2.1 mã lực danh nghĩa/mã lực danh định [ 公称馬力 ] / CÔNG XƯNG MÃ... -
こうしょうひよう
Kinh tế [ 公証費用 ] phí công chứng [notarial charges] -
こうしょうぼうえき
Kinh tế [ 公正貿易 ] mậu dịch tự do [fair trade] Explanation : 貿易を行う両国に恩恵があるような貿易。国内の産業が大きな被害を受けるような場合、相手国が市場を開放しない場合は不公正とされる。自由貿易に代わってアメリカでいわれるようになった。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.