Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こうじょうしん

Mục lục

[ 向上心 ]

/ HƯỚNG THƯỢNG TÂM /

n

Tham vọng/khát vọng vươn lên
向上心に燃える作家: Tác giả bừng cháy đầy tham vọng (khát vọng vươn lên)
向上心のある青年: Thanh niên có tham vọng (khát vọng vươn lên)
向上心の強い人: Người đầy tham vọng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こうじょうしょうめいしょ

    Kinh tế [ 工場証明書 ] giấy chứng của xưởng [works certificate]
  • こうじょうかんり

    Kỹ thuật [ 工場管理 ] sự quản lý nhà máy [factory management]
  • こうじょうせつび

    [ 工場設備 ] n thiết bị nhà máy
  • こうじょうせい

    Mục lục 1 [ 恒常性 ] 1.1 / HẰNG THƯỜNG TÍNH / 1.2 n 1.2.1 tính trước sau như một [ 恒常性 ] / HẰNG THƯỜNG TÍNH / n tính trước...
  • こうじょうせいひん

    Mục lục 1 [ 工場製品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng công nghệ 2 Kinh tế 2.1 [ 工場製品 ] 2.1.1 hàng công nghệ [factory made goods] [ 工場製品...
  • こうじょうせん

    Mục lục 1 [ 甲状腺 ] 1.1 n 1.1.1 tuyến giáp/tuyến giáp trạng 1.1.2 bướu cổ [ 甲状腺 ] n tuyến giáp/tuyến giáp trạng 甲状腺の病気はアルツェハイマーとよく似た症状を起こしうる:...
  • こうじょうせんえん

    Mục lục 1 [ 甲状腺炎 ] 1.1 / GIÁP TRẠNG TUYẾN VIÊM / 1.2 n 1.2.1 viêm tuyến giáp trạng [ 甲状腺炎 ] / GIÁP TRẠNG TUYẾN VIÊM...
  • こうじょうわたし

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 工場渡し ] 1.1.1 tại nhà máy [ex factory] 1.2 [ 工場渡し ] 1.2.1 tại xưởng [ex work] 2 Kỹ thuật 2.1...
  • こうじょうわたりじょうけん

    Kinh tế [ 工場渡条件 ] điều kiện giao hàng tại xưởng [EX Works (EXW)] Explanation : インコタームズにおける貿易取引条件のE類型(売主が自社内で物品を引き渡す条件)。売主は自らの工場や倉庫で買主に商品を引き渡すだけでよく、買主が運送、通関、保険など全てを負担する。
  • こうじょする

    [ 控除する ] vs khấu trừ 控除する〔所得から経費を〕: khấu trừ chi phí từ tổng thu nhập 所得税を控除する: khấu...
  • こうじゅ

    Mục lục 1 [ 坑儒 ] 1.1 / KHANH NHU / 1.2 n 1.2.1 việc chôn sống những người theo Nho học (thời Tần thủy Hoàng) [ 坑儒 ] / KHANH...
  • こうじゅつ

    Mục lục 1 [ 後述 ] 1.1 / HẬU THUẬT / 1.2 n 1.2.1 việc đề cập sau/đề cập sau 2 [ 口述 ] 2.1 n 2.1.1 sự trình bày bằng lời/trình...
  • こうじゅつのばあいをのぞき

    Mục lục 1 [ 後述の場合を除き ] 1.1 / HẬU THUẬT TRƯỜNG HỢP TRỪ / 1.2 exp 1.2.1 trừ những trường hợp dưới đây [ 後述の場合を除き...
  • こうじゅつのように

    Mục lục 1 [ 後述のように ] 1.1 / HẬU THUẬT / 1.2 exp 1.2.1 như đề cập dưới đây [ 後述のように ] / HẬU THUẬT / exp như...
  • こうじゅつひっき

    Mục lục 1 [ 口述筆記する ] 1.1 / KHẨU THUẬT BÚT KÝ / 1.2 vs 1.2.1 viết chính tả/chép chính tả [ 口述筆記する ] / KHẨU...
  • こうじゅつしけん

    Mục lục 1 [ 口述試験 ] 1.1 / KHẨU THUẬT THÍ NGHIỆM / 1.2 n 1.2.1 Kỳ thi vấn đáp/kỳ thi nói [ 口述試験 ] / KHẨU THUẬT THÍ...
  • こうじゅつしょ

    Mục lục 1 [ 口述書 ] 1.1 / KHẨU THUẬT THƯ / 1.2 n 1.2.1 Bản khai có tuyên thệ [ 口述書 ] / KHẨU THUẬT THƯ / n Bản khai có...
  • こうじゅつする

    Mục lục 1 [ 後述する ] 1.1 n 1.1.1 đề cập sau/đề cập ở sau/đề cập sau đây/nói sau 1.2 vs 1.2.1 đề cập sau/nhắc đến...
  • こうじゅん

    Mục lục 1 [ 公準 ] 1.1 / CÔNG CHUẨN / 1.2 n 1.2.1 việc đưa thành định đề (toán học)/thừa nhận/mặc nhiên công nhận/giả...
  • こうじゅんキー

    Tin học [ 降順キー ] khóa giảm dần [descending key]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top