Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こうせいがかり

Mục lục

[ 校正係 ]

/ HIỆU CHÍNH HỆ /

n

người đọc và sửa bản in/người hiệu đính
校正係の助手をする : trợ giúp người hiệu đính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こうせいざい

    Mục lục 1 [ 抗生剤 ] 1.1 / KHÁNG SINH TỄ / 1.2 n 1.2.1 thuốc kháng sinh [ 抗生剤 ] / KHÁNG SINH TỄ / n thuốc kháng sinh よく効く抗生剤 :...
  • こうせいし

    Mục lục 1 [ 構成子 ] 1.1 / CẤU THÀNH TỬ / 1.2 n 1.2.1 thành phần/bộ phận cấu thành [ 構成子 ] / CẤU THÀNH TỬ / n thành phần/bộ...
  • こうせいしせつ

    Mục lục 1 [ 厚生施設 ] 1.1 / HẬU SINH THI THIẾT / 1.2 n 1.2.1 trang thiết bị phúc lợi [ 厚生施設 ] / HẬU SINH THI THIẾT / n...
  • こうせいしんやく

    Mục lục 1 [ 向精神薬 ] 1.1 / HƯỚNG TINH THẦN DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 Thuốc tâm thần [ 向精神薬 ] / HƯỚNG TINH THẦN DƯỢC / n...
  • こうせいしょう

    [ 厚生省 ] n Bộ y tế và phúc lợi công cộng 厚生省の諮問機関: Công ty tư vấn cho Bộ y tế và phúc lợi công cộng 厚生省の専門委員会:...
  • こうせいしょうしょ

    Mục lục 1 [ 公正証書 ] 1.1 / CÔNG CHÍNH CHỨNG THƯ / 1.2 n 1.2.1 Tài liệu đã công chứng/giấy tờ có dấu công chứng [ 公正証書...
  • こうせいいん

    Mục lục 1 [ 構成員 ] 1.1 / CẤU THÀNH VIÊN / 1.2 n 1.2.1 những thành viên/các thành viên/thành viên 2 Tin học 2.1 [ 構成員 ] 2.1.1...
  • こうせいさいどテレビ

    Tin học [ 高精細度テレビ ] HDTV [High Definition Television/HDTV]
  • こうせいかんり

    Tin học [ 構成管理 ] quản lý cấu hình/quản trị cấu hình [configuration management] Explanation : Khái niệm Configuration Management...
  • こうせいせき

    Mục lục 1 [ 好成績 ] 1.1 / HẢO THÀNH TÍCH / 1.2 n 1.2.1 thành tích tốt [ 好成績 ] / HẢO THÀNH TÍCH / n thành tích tốt 好成績を挙げる :...
  • こうせいせつ

    Tin học [ 構成節 ] phần cấu hình/khu vực cấu hình [configuration section]
  • こうせいせいぎょ

    Tin học [ 構成制御 ] kiểm soát cấu hình [configuration control]
  • こうせいせいぎょいいんかい

    Tin học [ 構成制御委員会 ] bảng điều khiển cấu hình/bảng kiểm soát cấu hình [configuration control board]
  • こうせいする

    Mục lục 1 [ 構成する ] 1.1 vs 1.1.1 lập 1.1.2 hợp thành [ 構成する ] vs lập hợp thành
  • こうせいデータ

    Tin học [ 構成データ ] dữ liệu cấu hình [configuration data]
  • こうせいようそ

    Mục lục 1 [ 構成要素 ] 1.1 / CẤU THÀNH YẾU TỐ / 1.2 n 1.2.1 yếu tố cấu thành [ 構成要素 ] / CẤU THÀNH YẾU TỐ / n yếu...
  • こうせいようそがた

    Tin học [ 構成要素型 ] kiểu thành phần [component type]
  • こうせんてき

    Mục lục 1 [ 好戦的 ] 1.1 n 1.1.1 hiếu chiến 1.1.2 háo chiến [ 好戦的 ] n hiếu chiến háo chiến
  • こうせんけん

    Mục lục 1 [ 交戦権 ] 1.1 / GIAO CHIẾN QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 quyền tham chiến/quyền giao chiến [ 交戦権 ] / GIAO CHIẾN QUYỀN / n...
  • こうせんこく

    Mục lục 1 [ 交戦国 ] 1.1 / GIAO CHIẾN QUỐC / 1.2 n 1.2.1 những bên tham chiến/nước tham chiến/các bên tham chiến 2 [ 好戦国...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top