Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こうせいきょく

Mục lục

[ 交声曲 ]

/ GIAO ÂM KHÚC /

n

Cantata (âm nhạc)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こうせいそこうぞう

    Mục lục 1 [ 構成素構造 ] 1.1 / CẤU THÀNH TỐ CẤU TẠO / 1.2 n 1.2.1 cấu trúc thành phần [ 構成素構造 ] / CẤU THÀNH TỐ CẤU...
  • こうせいだいじん

    Mục lục 1 [ 厚生大臣 ] 1.1 / HẬU SINH ĐẠI THẦN / 1.2 n 1.2.1 Bộ trưởng Bộ y tế và phúc lợi [ 厚生大臣 ] / HẬU SINH ĐẠI...
  • こうせいど

    Mục lục 1 [ 高精度 ] 1.1 / CAO TINH ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 sự chính xác cao/độ chính xác cao [ 高精度 ] / CAO TINH ĐỘ / n sự chính...
  • こうせいなきょうそうをそがいする

    Kinh tế [ 公正な競争を阻害する ] Phá hoại cạnh tranh lành mạnh [To limit lawful competition]
  • こうせいねんきん

    Mục lục 1 [ 厚生年金 ] 1.1 / HẬU SINH NIÊN KIM / 1.2 n 1.2.1 lương hưu/lương hưu phúc lợi/trợ cấp/tiền tử tuất 1.3 n 1.3.1...
  • こうせいねんきんほけん

    Mục lục 1 [ 厚生年金保険 ] 1.1 / HẬU SINH NIÊN KIM BẢO HIỂM / 1.2 n 1.2.1 bảo hiểm lương hưu [ 厚生年金保険 ] / HẬU SINH...
  • こうせいのう

    Mục lục 1 [ 高性能 ] 1.1 / CAO TÍNH NĂNG / 1.2 n 1.2.1 tính năng cao [ 高性能 ] / CAO TÍNH NĂNG / n tính năng cao 最近のコンピュータは非常に高性能だ:...
  • こうせいひん

    Mục lục 1 [ 更生品 ] 1.1 / CANH SINH PHẨM / 1.2 n 1.2.1 hàng tái chế/hàng tái sinh [ 更生品 ] / CANH SINH PHẨM / n hàng tái chế/hàng...
  • こうせいぶっしつ

    Mục lục 1 [ 抗生物質 ] 1.1 / KHÁNG SINH VẬT CHẤT / 1.2 n 1.2.1 thuốc kháng sinh/chất kháng sinh [ 抗生物質 ] / KHÁNG SINH VẬT...
  • こうせいぶひん

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 構成部品 ] 1.1.1 phụ tùng cấu thành [component] 2 Tin học 2.1 [ 構成部品 ] 2.1.1 thành phần [component]...
  • こうせいぶぶんのきょくりつはんけい

    Kỹ thuật [ 構成部分の曲率半径 ] bán kính cong tại một phần cấu thành của
  • こうせいぶんし

    Mục lục 1 [ 構成分子 ] 1.1 n 1.1.1 thành phần 2 [ 構成分子 ] 2.1 / CẤU THÀNH PHÂN TỬ / 2.2 n 2.2.1 thành phần cấu thành [ 構成分子...
  • こうせいへんこう

    Tin học [ 構成変更 ] sự thay đổi cấu hình [configuration change]
  • こうせいがいしゃ

    Mục lục 1 [ 更生会社 ] 1.1 / CANH SINH HỘI XÃ / 1.2 n 1.2.1 Công ty cần tái tổ chức [ 更生会社 ] / CANH SINH HỘI XÃ / n Công...
  • こうせいがかり

    Mục lục 1 [ 校正係 ] 1.1 / HIỆU CHÍNH HỆ / 1.2 n 1.2.1 người đọc và sửa bản in/người hiệu đính [ 校正係 ] / HIỆU CHÍNH...
  • こうせいざい

    Mục lục 1 [ 抗生剤 ] 1.1 / KHÁNG SINH TỄ / 1.2 n 1.2.1 thuốc kháng sinh [ 抗生剤 ] / KHÁNG SINH TỄ / n thuốc kháng sinh よく効く抗生剤 :...
  • こうせいし

    Mục lục 1 [ 構成子 ] 1.1 / CẤU THÀNH TỬ / 1.2 n 1.2.1 thành phần/bộ phận cấu thành [ 構成子 ] / CẤU THÀNH TỬ / n thành phần/bộ...
  • こうせいしせつ

    Mục lục 1 [ 厚生施設 ] 1.1 / HẬU SINH THI THIẾT / 1.2 n 1.2.1 trang thiết bị phúc lợi [ 厚生施設 ] / HẬU SINH THI THIẾT / n...
  • こうせいしんやく

    Mục lục 1 [ 向精神薬 ] 1.1 / HƯỚNG TINH THẦN DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 Thuốc tâm thần [ 向精神薬 ] / HƯỚNG TINH THẦN DƯỢC / n...
  • こうせいしょう

    [ 厚生省 ] n Bộ y tế và phúc lợi công cộng 厚生省の諮問機関: Công ty tư vấn cho Bộ y tế và phúc lợi công cộng 厚生省の専門委員会:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top