- Từ điển Nhật - Việt
こうせいし
Mục lục |
[ 構成子 ]
/ CẤU THÀNH TỬ /
n
thành phần/bộ phận cấu thành
- 言語は文化の非常に大事な構成子要素である: Ngôn ngữ là yếu tố quan trọng trong bộ phận cấu thành nên một nền văn hoá
- 部品構成子: Bộ phận cấu thành linh kiện
- 食物構成子: Thành phần món ăn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうせいしせつ
Mục lục 1 [ 厚生施設 ] 1.1 / HẬU SINH THI THIẾT / 1.2 n 1.2.1 trang thiết bị phúc lợi [ 厚生施設 ] / HẬU SINH THI THIẾT / n... -
こうせいしんやく
Mục lục 1 [ 向精神薬 ] 1.1 / HƯỚNG TINH THẦN DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 Thuốc tâm thần [ 向精神薬 ] / HƯỚNG TINH THẦN DƯỢC / n... -
こうせいしょう
[ 厚生省 ] n Bộ y tế và phúc lợi công cộng 厚生省の諮問機関: Công ty tư vấn cho Bộ y tế và phúc lợi công cộng 厚生省の専門委員会:... -
こうせいしょうしょ
Mục lục 1 [ 公正証書 ] 1.1 / CÔNG CHÍNH CHỨNG THƯ / 1.2 n 1.2.1 Tài liệu đã công chứng/giấy tờ có dấu công chứng [ 公正証書... -
こうせいいん
Mục lục 1 [ 構成員 ] 1.1 / CẤU THÀNH VIÊN / 1.2 n 1.2.1 những thành viên/các thành viên/thành viên 2 Tin học 2.1 [ 構成員 ] 2.1.1... -
こうせいさいどテレビ
Tin học [ 高精細度テレビ ] HDTV [High Definition Television/HDTV] -
こうせいかんり
Tin học [ 構成管理 ] quản lý cấu hình/quản trị cấu hình [configuration management] Explanation : Khái niệm Configuration Management... -
こうせいせき
Mục lục 1 [ 好成績 ] 1.1 / HẢO THÀNH TÍCH / 1.2 n 1.2.1 thành tích tốt [ 好成績 ] / HẢO THÀNH TÍCH / n thành tích tốt 好成績を挙げる :... -
こうせいせつ
Tin học [ 構成節 ] phần cấu hình/khu vực cấu hình [configuration section] -
こうせいせいぎょ
Tin học [ 構成制御 ] kiểm soát cấu hình [configuration control] -
こうせいせいぎょいいんかい
Tin học [ 構成制御委員会 ] bảng điều khiển cấu hình/bảng kiểm soát cấu hình [configuration control board] -
こうせいする
Mục lục 1 [ 構成する ] 1.1 vs 1.1.1 lập 1.1.2 hợp thành [ 構成する ] vs lập hợp thành -
こうせいデータ
Tin học [ 構成データ ] dữ liệu cấu hình [configuration data] -
こうせいようそ
Mục lục 1 [ 構成要素 ] 1.1 / CẤU THÀNH YẾU TỐ / 1.2 n 1.2.1 yếu tố cấu thành [ 構成要素 ] / CẤU THÀNH YẾU TỐ / n yếu... -
こうせいようそがた
Tin học [ 構成要素型 ] kiểu thành phần [component type] -
こうせんてき
Mục lục 1 [ 好戦的 ] 1.1 n 1.1.1 hiếu chiến 1.1.2 háo chiến [ 好戦的 ] n hiếu chiến háo chiến -
こうせんけん
Mục lục 1 [ 交戦権 ] 1.1 / GIAO CHIẾN QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 quyền tham chiến/quyền giao chiến [ 交戦権 ] / GIAO CHIẾN QUYỀN / n... -
こうせんこく
Mục lục 1 [ 交戦国 ] 1.1 / GIAO CHIẾN QUỐC / 1.2 n 1.2.1 những bên tham chiến/nước tham chiến/các bên tham chiến 2 [ 好戦国... -
こうせんせい
Mục lục 1 [ 公選制 ] 1.1 / CÔNG TUYỂN CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Hệ thống bầu cử đại chúng/cơ chế bầu cử công khai [ 公選制 ]... -
こうせんする
Mục lục 1 [ 交戦する ] 1.1 vs 1.1.1 khai hoả 1.1.2 giáp trận [ 交戦する ] vs khai hoả giáp trận
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.