- Từ điển Nhật - Việt
こうせいせつ
Xem thêm các từ khác
-
こうせいせいぎょ
Tin học [ 構成制御 ] kiểm soát cấu hình [configuration control] -
こうせいせいぎょいいんかい
Tin học [ 構成制御委員会 ] bảng điều khiển cấu hình/bảng kiểm soát cấu hình [configuration control board] -
こうせいする
Mục lục 1 [ 構成する ] 1.1 vs 1.1.1 lập 1.1.2 hợp thành [ 構成する ] vs lập hợp thành -
こうせいデータ
Tin học [ 構成データ ] dữ liệu cấu hình [configuration data] -
こうせいようそ
Mục lục 1 [ 構成要素 ] 1.1 / CẤU THÀNH YẾU TỐ / 1.2 n 1.2.1 yếu tố cấu thành [ 構成要素 ] / CẤU THÀNH YẾU TỐ / n yếu... -
こうせいようそがた
Tin học [ 構成要素型 ] kiểu thành phần [component type] -
こうせんてき
Mục lục 1 [ 好戦的 ] 1.1 n 1.1.1 hiếu chiến 1.1.2 háo chiến [ 好戦的 ] n hiếu chiến háo chiến -
こうせんけん
Mục lục 1 [ 交戦権 ] 1.1 / GIAO CHIẾN QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 quyền tham chiến/quyền giao chiến [ 交戦権 ] / GIAO CHIẾN QUYỀN / n... -
こうせんこく
Mục lục 1 [ 交戦国 ] 1.1 / GIAO CHIẾN QUỐC / 1.2 n 1.2.1 những bên tham chiến/nước tham chiến/các bên tham chiến 2 [ 好戦国... -
こうせんせい
Mục lục 1 [ 公選制 ] 1.1 / CÔNG TUYỂN CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Hệ thống bầu cử đại chúng/cơ chế bầu cử công khai [ 公選制 ]... -
こうせんする
Mục lục 1 [ 交戦する ] 1.1 vs 1.1.1 khai hoả 1.1.2 giáp trận [ 交戦する ] vs khai hoả giáp trận -
こうせんりょうほう
Mục lục 1 [ 光線療法 ] 1.1 / QUANG TUYẾN LIỆU PHÁP / 1.2 n 1.2.1 Quang trị liệu pháp/phương pháp chữa bệnh bằng ánh sáng [... -
こうすいじゅん
Mục lục 1 [ 高水準 ] 1.1 / CAO THỦY CHUẨN / 1.2 n 1.2.1 cao/mức cao/mức độ cao/khắt khe [ 高水準 ] / CAO THỦY CHUẨN / n cao/mức... -
こうすいじゅんげんご
Tin học [ 高水準言語 ] ngôn ngữ bậc cao [high-level language] -
こうすいりょう
Mục lục 1 [ 降水量 ] 1.1 / GIÁNG THỦY LƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 lượng kết tủa/kết tủa [ 降水量 ] / GIÁNG THỦY LƯỢNG / n lượng... -
こうすいをふりかける
[ 香水をふりかける ] n xức nước hoa -
こうすう
Mục lục 1 [ 工数 ] 1.1 / CÔNG SỐ / 1.2 n 1.2.1 giờ công/nhân công 2 [ 恒数 ] 2.1 / HẰNG SỐ / 2.2 n 2.2.1 hằng số 3 Kỹ thuật... -
こうすうがおおい
[ 口数が多い ] n khẩu nghiệp -
こうすれば
n nếu làm theo cách này/nếu là trường hợp này こうすればいいと言ってくれるほど本当に気に掛けてくれる人は誰もいない。:... -
こうすると
n nếu làm theo cách này/nếu làm như thế này こうすると痛いです (患者-医者): làm thế này là bị đau (bệnh nhân- bác...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.