Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こうぞうかしょうかいげんご

Tin học

[ 構造化照会言語 ]

ngôn ngữ truy vấn theo cấu trúc-SQL [SQL/Structured Query Language]
Explanation: Trong các hệ quản lý cơ sở dữ liệu, đây là ngôn ngữ vấn đáp do IBM soạn thảo được sử dụng rộng rãi trong máy tính lớn và hệ thống máy tính mini. SQL đang được trang bị trong các mạng khách/chủ như là một phương pháp làm cho các máy tính cá nhân có khả năng thâm nhập vào các tài nguyên của các cơ sở dữ liệu hợp tác. Đây là loại ngôn ngữ độc lập với dữ liệu; người sử dụng không phải bận tâm đến vấn đề dữ liệu sẽ được thâm nhập vào bằng cách nào về mặt vật lý. Theo lý thuyết, SQL cũng độc lập với thiết bị; có thể dùng cùng một ngôn ngữ vấn đáp để thâm nhập vào các cơ sở dữ liệu trên máy tính lớn, máy tính mini, và máy tính cá nhân.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こうぞうかげんご

    Tin học [ 構造化言語 ] ngôn ngữ cấu trúc [structured language]
  • こうぞうかプログラミング

    Tin học [ 構造化プログラミン ] lập trình theo cấu trúc [structured programming] Explanation : Một tập các chuẩn chất lượng...
  • こうぞうかプログラム

    Tin học [ 構造化プログラム ] chương trình có cấu trúc [structured program]
  • こうぞうする

    [ 構造する ] n cấu tạo
  • こうぞうようそ

    Tin học [ 構造要素 ] phần tử cấu trúc [structural element]
  • こうぎする

    Mục lục 1 [ 抗議する ] 1.1 vs 1.1.1 phản kháng 2 [ 講義する ] 2.1 vs 2.1.1 dị nghị [ 抗議する ] vs phản kháng [ 講義する...
  • こうぎょく

    Mục lục 1 [ 硬玉 ] 1.1 / NGẠNH NGỌC / 1.2 n 1.2.1 ngọc đổi màu 2 [ 紅玉 ] 2.1 / HỒNG NGỌC / 2.2 n 2.2.1 Hồng ngọc/ngọc Ruby...
  • こうぎょう

    Mục lục 1 [ 興業 ] 1.1 n 1.1.1 sự khởi nghiệp/sự khởi sắc của ngành sản xuất/công nghiệp 2 [ 興行 ] 2.1 n 2.1.1 ngành giải...
  • こうぎょうたんい

    Kỹ thuật [ 工業単位 ] dđơn vị công nghiệp [engineering units]
  • こうぎょうきかく

    Mục lục 1 [ 工業規格 ] 1.1 / CÔNG NGHIỆP QUY CÁCH / 1.2 n 1.2.1 Tiêu chuẩn công nghiệp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 工業規格 ] 2.1.1 tiêu...
  • こうぎょうだいがく

    Mục lục 1 [ 工業大学 ] 1.1 / CÔNG NGHIỆP ĐẠI HỌC / 1.2 n 1.2.1 đại học công nghiệp [ 工業大学 ] / CÔNG NGHIỆP ĐẠI HỌC...
  • こうぎょうだんち

    Mục lục 1 [ 工業団地 ] 1.1 / CÔNG NGHIỆP ĐOÀN ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 khu công nghiệp [ 工業団地 ] / CÔNG NGHIỆP ĐOÀN ĐỊA / n...
  • こうぎょうちたい

    Mục lục 1 [ 工業地帯 ] 1.1 / CÔNG NGHIỆP ĐỊA ĐỚI / 1.2 n 1.2.1 khu công nghiệp [ 工業地帯 ] / CÔNG NGHIỆP ĐỊA ĐỚI / n...
  • こうぎょうとうし

    Kinh tế [ 鉱業投資 ] đầu tư công nghiệp [industrial investment]
  • こうぎょうとうけいちょうさ

    Kinh tế [ 工業統計調査 ] sự điều tra thống kê công nghiệp [Census of Manufactures (SEG)]
  • こうぎょうはいすい

    [ 工業廃水 ] n nước thải công nghiệp 食品工業廃水: nước thải công nghiệp thực phẩm 工業廃水処理: xử lý nước thải...
  • こうぎょうぶ

    [ 工業部 ] n bộ công nghiệp
  • こうぎょうじょわたし

    Kinh tế [ 鉱業所渡し ] tại mỏ [ex mine] Category : Điều kiện buôn bán [貿易条件]
  • こうぎょうしょう

    [ 工業省 ] n bộ công nghiệp
  • こうぎょうしょゆうけん

    Mục lục 1 [ 工業所有権 ] 1.1 n 1.1.1 quyền sở hữu công nghiệp 2 Kinh tế 2.1 [ 工業所有権 ] 2.1.1 quyền sở hữu công nghiệp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top