Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こうたいきネットワーク

Tin học

[ 高帯域ネットワーク ]

mạng diện rộng-WAN/mạng toàn cục-WAN [wide area network/WAN]
Explanation: Một mạng máy tính sử dụng truyền thông cự ly xa, tốc độ cao hoặc dùng vệ tinh để kết nối các máy tính, vượt xa hơn cự li hoạt động của mạng cục bộ (khoảng hai dặm).

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • こうたいそうち

    Tin học [ 交替装置 ] thiết bị luân phiên [alternate device]
  • こうたいし

    [ 皇太子 ] n hoàng thái tử/thái tử
  • こうたいしひ

    [ 皇太子妃 ] n công chúa/công nương
  • こうたいいき

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ 広帯域 ] 1.1.1 băng thông rộng/dải tần rộng [broadband] 1.2 [ 高帯域 ] 1.2.1 diện rộng/toàn cục [wide...
  • こうたいいきそうごうディジタルつうしんもう

    Tin học [ 広帯域総合ディジタル通信網 ] dải tần rộng ISDN/B-ISDN [B-ISDN/Broadband Integrated Services Digital Network] Explanation...
  • こうたいいきでんそう

    Tin học [ 広帯域伝送 ] truyền băng thông rộng [broadband transmission] Explanation : Truyền dải tần rộng là truyền tín hiệu...
  • こうたいいきネットワーク

    Tin học [ 広帯域ネットワーク ] mạng băng thông rộng [broadband network]
  • こうたいかいふく

    Tin học [ 後退回復 ] phục hồi tệp quay lui [backward (file) recovery]
  • こうたいする

    Mục lục 1 [ 後退する ] 1.1 n 1.1.1 thụt lùi 1.1.2 thối lui 1.1.3 lui gót 1.1.4 lùi bước 1.1.5 lui bước 1.1.6 lùi 1.1.7 lui 1.1.8...
  • こうたいボード

    [ 交代ボード ] n bảng báo thay cầu thủ
  • こうたいトラック

    Tin học [ 交代トラック ] rãnh ghi luân phiên [alternate track/alternative track]
  • こうたいパス

    Tin học [ 交代パス ] đường dẫn luân phiên [alternate path]
  • こうたいファイルかいふく

    Tin học [ 後退ファイル回復 ] phục hồi tệp quay lui [backward file recovery]
  • こうたいもじ

    Tin học [ 後退文字 ] ký tự lùi [backspace character (BS)]
  • こうたんそこう

    Kỹ thuật [ 高炭素鋼 ] thép có độ các bon cao [high carbon steel]
  • こうぎ

    Mục lục 1 [ 抗議 ] 1.1 n 1.1.1 sự kháng nghị/sự phản đối/sự phàn nàn 2 [ 抗議する ] 2.1 vs 2.1.1 kháng nghị/phản đối/phàn...
  • こうぞく

    Mục lục 1 [ 皇族 ] 1.1 / HOÀNG TỘC / 1.2 n 1.2.1 hoàng tộc 2 Tin học 2.1 [ 後続 ] 2.1.1 kế tiếp [trailing (a-no)/succeeding/following]...
  • こうぞくきょり

    Mục lục 1 [ 航続距離 ] 1.1 / HÀNG TỤC CỰ LY / 1.2 n 1.2.1 Phạm vi tuần tra [ 航続距離 ] / HÀNG TỤC CỰ LY / n Phạm vi tuần...
  • こうぞう

    Mục lục 1 [ 構造 ] 1.1 n 1.1.1 cơ cấu 1.1.2 cấu trúc/cấu tạo 2 Kinh tế 2.1 [ 構造 ] 2.1.1 cơ cấu [structure] 3 Tin học 3.1 [ 構造...
  • こうぞうず

    Kỹ thuật [ 構造図 ] sơ đồ cấu tạo [structual drawing]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top