Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

こうつうじこ

[ 交通事故 ]

n

tai nạn giao thông
飲酒絡みの交通事故: tai nạn giao thông do uống rượu
過失による交通事故: tai nạn giao thông do rủi ro
路肩で発生した交通事故: tai nạn giao thông phát sinh trên đường
今日そこで交通事故があった: hôm nay ở đó đã có tai nạn giao thông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top