- Từ điển Nhật - Việt
こうてい
Mục lục |
[ 公定 ]
n
sự công bố/sự ấn định chính thức
- ~ 価格: giá cả do nhà nước ấn định
- ~ 歩合: tỷ lệ lãi suất do ngân hàng nhà nước công bố
[ 公邸 ]
n
dinh thự của quan chức cấp cao để làm việc công
- 大使公邸: dinh thự đại sứ
- 首相公邸: dinh thự thủ tướng
- 日本大使公邸: dinh thự đại sứ Nhật
[ 工程 ]
n
công đoạn/trình tự làm việc/khối lượng công việc
- ~する次の工程: công đoạn tiếp theo
- コンピュータ化された工程: công đoạn làm việc được máy tính hoá
- 印画工程: công đoạn in ấn
công cuộc
[ 校庭 ]
n
sân trường
[ 校訂 ]
n
sự hiệu đính/hiệu đính
[ 皇帝 ]
n
hoàng đế/hoàng thượng
[ 肯定 ]
n
sự khẳng định
- この肯定文を否定文に書き換えなさい。: Hãy viết lại câu khẳng định này thành câu phủ định.
[ 肯定する ]
vs
khẳng định
- 彼はカンニングの事実を肯定した。: Anh ta đã khẳng định rằng mình đã gian lận thi cử.
- 万引きしたかと聞かれたが彼は肯定も否定もしなかった。: Khi bị hỏi có xách đồ ở cửa hàng không, hắn ta không khẳng định cũng không phủ định.
[ 行程 ]
n
hành trình
chuyến
[ 高低 ]
/ CAO ĐÊ /
n
cao và thấp/lên và xuống/dao động/biến động/cao thấp/lên xuống/trầm bổng/mấp mô/lồi lõm
Kinh tế
[ 行程 ]
hành trình/chuyến [voyage]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
こうていず
Kỹ thuật [ 工程図 ] sơ đồ công đoạn [process drawing] -
こうていおうとう
Tin học [ 肯定応答 ] chấp nhận/thừa nhận [acknowledge (ACK)] -
こうていそうば
Mục lục 1 [ 公定相場 ] 1.1 n 1.1.1 giá chính thức (sở giao dịch) 2 Kinh tế 2.1 [ 公定相場 ] 2.1.1 giá chính thức [official quotation]... -
こうていのへいきんひんしつ
Kỹ thuật [ 工程の平均品質 ] chất lượng bình quân công đoạn [(estimated)process average] Category : chất lượng [品質] -
こうていのうりょく
Kỹ thuật [ 工程能力 ] năng suất công đoạn/năng lực công đoạn [process capability] Category : chất lượng [品質] -
こうていのうりょくしすう
Kỹ thuật [ 工程能力指数 ] chỉ số năng suất công đoạn [process capability index] Category : chất lượng [品質] -
こうていひょうか
Kinh tế [ 行程評価 ] đánh giá chính thức (hải quan) [official valuation] Category : Thuế quan [税関] -
こうていひょうか〔ぜいかん)
[ 公定評価〔税関) ] n đánh giá chính thức (hải quan) -
こうていぶあい
Mục lục 1 [ 公定歩合 ] 1.1 n 1.1.1 suất chiết khấu ngân hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 公定歩合 ] 2.1.1 tỷ lệ chiết khấu chính thức... -
こうていかかく
Mục lục 1 [ 公定価格 ] 1.1 n 1.1.1 giá trị chính thức 2 Kinh tế 2.1 [ 公定価格 ] 2.1.1 giá trị chính thức [official value] [... -
こうていかわせそうば
Kinh tế [ 行程為替相場 ] ngang giá chính thức [offcial par of exchange] Category : Tiền tệ [通貨] -
こうていかんけんさ
Kỹ thuật [ 工程間検査 ] kiểm tra giữa công đoạn [intermediate inspection/inspection between processes] Category : chất lượng [品質] -
こうていする
[ 校訂する ] n duyệt -
こうていわりびきりつ
Mục lục 1 [ 公定割引率 ] 1.1 n 1.1.1 suất chiết khấu chính thức 2 Kinh tế 2.1 [ 行程割引率 ] 2.1.1 suất chiết khấu chính... -
こうてん
Mục lục 1 [ 交点 ] 1.1 n 1.1.1 giao điểm 2 [ 好天 ] 2.1 n 2.1.1 trời đẹp 3 [ 好転 ] 3.1 n 3.1.1 sự chuyển biến tốt/sự đi theo... -
こうてんき
[ 好天気 ] n tạnh ráo -
こうてんてき
Mục lục 1 [ 後天 ] 1.1 / HẬU THIÊN / 1.2 n 1.2.1 cái có sau/cái phát sinh sau/phát sinh sau/có sau 2 [ 後天的 ] 2.1 adj-na 2.1.1 sau/đến... -
こうでんどうざいりょう
Kỹ thuật [ 光伝導材料 ] vật liệu truyền ánh sáng [photoconductive material] -
こうでんしきセンサー
Kỹ thuật [ 光電式センサー ] cảm biến điện quang [photo sensor] -
こうでんあつ
Mục lục 1 [ 高電圧 ] 1.1 n 1.1.1 điện thế cao 2 Kỹ thuật 2.1 [ 高電圧 ] 2.1.1 cao áp [high voltage] [ 高電圧 ] n điện thế cao...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.